Năm học 2020 – 2021 là một năm học nhiều khó khăn và thử thách với ngành Giáo dục nói chung và thầy trò Trường THPT Đào Duy Từ – Hà Nội nói riêng, bởi những diễn biến phức tạp và khó lường của đại dịch covid-19.
Song, dưới sự chỉ đạo sát sao của các cấp lãnh đạo, sự quyết tâm, chung sức đồng lòng của toàn thể cán bộ, giáo viên, nhân viên, đặc biệt là sự cố gắng hết mình của các em học sinh, Trường THPT Đào Duy Từ – Hà Nội đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận, nhất là trong đợt thi tốt nghiệp THPT vừa qua.
Trong thành công chung của học sinh toàn hệ thống phải kể đến những gương mặt xuất sắc với thành tích nổi bật.
Ở khối thi A1 (Toán, Vật lí, Ngoại ngữ), em Vũ Việt Thành Nam -học sinh lớp 12A1a với số điểm 28.10 đã xuất sắc giữ vị trí thủ khoa khối A1 của Trường THPT Đào Duy Từ. Ở khối thi A1, Trường THPT Đào Duy Từ Hà Nội tự hào khi có nhiều gương mặt nổi trội như: Nguyễn Thế Anh lớp 12A1b (27.80 điểm), Nguyễn Thành Nam lớp 12A1a (27.30 điểm), Lê Đình Hảo lớp 12H (27.25 điểm), Nguyễn Khắc Xuân Bách lớp 12T (27.10 điểm), Trần Hải Anh lớp 12A1a (27.05 điểm) và Hoàng Tiến Anh lớp 12T (27.00 điểm).
Em Vũ Việt Thành Nam, thủ khoa khối A1 với tổng điểm ba môn Toán, Vật lý và Ngoại ngữ là 28.10 điểm
Khối A (Toán, Vật lí, Hóa học), tổng điểm 3 môn thi cao nhất thuộc về em Đoàn Mai Hương lớp 12T (27.20 điểm) và em Nguyễn Trần Trí Dũng lớp 12T (27,00 điểm).
Khối B (Toán, Hóa học, Sinh học), tổng điểm 3 môn thi cao nhất thuộc về em Lê Thanh Bình lớp 12A0 (27.25 điểm) và em Đặng Huy Hoàng lớp 12H (27.10 điểm)
Khối D (Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ) là vốn khối thi được nhiều học sinh lựa chọn và cũng là điểm mạnh của Trường THPT Đào Duy Từ Hà Nội. Nhà trường xin biểu dương và chúc mừng các “chiến binh” đạt thành tích cao: em Vũ Trần Khánh Linh lớp 12D02 (27,75 điểm), Nguyễn Lê Thu Anh lớp 12D02 (27,75 điểm), Nguyễn Minh Hoàng lớp 12D03 (27,45 điểm), Vũ Việt Thành Nam lớp 12A1a (27,35 điểm), Đinh Diệu Anh lớp 12D01 (27,20 điểm), Nguyễn Linh Trang lớp 12D01 (27,15 điểm), Triệu Thị Thu Huệ lớp 12D02 (27,15 điểm) và Nguyễn Thùy Linh lớp 12D03 (27,05 điểm).
Khối D07 (Toán, Hóa học, Ngoại ngữ), hai học sinh có tổng điểm cao nhất của khối thi là em Đặng Huy Hoàng (27,80 điểm) và Lê Đình Hảo (27,00 điểm), học sinh lớp 12H.
Trong kì thi tốt nghiệp THPT 2021, với môn Ngoại ngữ, nhà trường có 178 học sinh đạt điểm>9.0; 120 học sinh đạt điểm>8.0, trong đó có 11 học sinh đã xuất sắc đạt điểm 10 tuyệt đối ở môn thi Ngoại ngữ: em Vũ Việt Thành Nam lớp 12A1a, Nguyễn Lê Thu Anh lớp 12D02, Nguyễn Minh Hoàng lớp 12D03, Phạm Ngọc Anh lớp 12D03, Nguyễn Thùy Linh 12D03 v.v.
Số thứ tự | Lớp 12 | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Ngoại ngữ |
1 | 12A1A | VŨ VIỆT THÀNH NAM | Nam | 11/10/2003 | 10.00 |
2 | 12D03 | NGUYỄN MINH HOÀNG | Nam | 25/07/2003 | 10.00 |
3 | 12D02 | NGUYỄN LÊ THU ANH | Nữ | 15/08/2003 | 10.00 |
4 | 12A1B | ĐINH ĐỨC HIẾU | Nam | 19/10/2003 | 10.00 |
5 | 12D03 | NGUYỄN THÙY LINH | Nữ | 10/09/2003 | 10.00 |
6 | 12A1B | ĐÀO ĐĂNG KHUÊ | Nam | 19/12/2003 | 10.00 |
7 | 12A1B | NGUYỄN HUY ANH | Nam | 16/05/2003 | 10.00 |
8 | 12A1A | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Nữ | 09/12/2003 | 10.00 |
9 | 12D03 | MAI THÀNH ĐẠT | Nam | 26/10/2003 | 10.00 |
10 | 12D01 | TÔ VŨ ÁNH LINH | Nữ | 22/08/2003 | 10.00 |
11 | 12D03 | PHẠM NGỌC ANH | Nữ | 30/03/2003 | 10.00 |
12 | 12D02 | VŨ TRẦN KHÁNH LINH | Nữ | 02/10/2003 | 9.80 |
13 | 12A1A | NGUYỄN HỒNG HẢI | Nam | 15/01/2003 | 9.80 |
14 | 12P | CHU MINH QUANG | Nam | 24/10/2003 | 9.80 |
15 | 12A1A | NGUYỄN THÀNH NAM | Nam | 21/09/2003 | 9.80 |
16 | 12A1A | NGUYỄN TUẤN KHÔI | Nam | 14/01/2003 | 9.80 |
17 | 12A1A | PHAN NHẬT MINH | Nam | 25/08/2003 | 9.80 |
18 | 12A1A | KIỀU THỊ ANH THƯ | Nữ | 06/06/2003 | 9.80 |
19 | 12D02 | TRIỆU THỊ THU HUỆ | Nữ | 19/03/2003 | 9.80 |
20 | 12D01 | NGUYỄN LINH TRANG | Nữ | 29/09/2003 | 9.80 |
21 | 12P | ĐÀO KHÁNH LINH | Nữ | 07/11/2003 | 9.80 |
22 | 12D02 | HOÀNG THANH THI | Nữ | 15/08/2003 | 9.80 |
23 | 12A0 | VŨ QUANG MINH | Nam | 20/11/2003 | 9.80 |
24 | 12A1B | HÀ TÚ ANH | Nữ | 14/10/2003 | 9.80 |
25 | 12D03 | TRẦN YẾN NHI | Nữ | 02/05/2003 | 9.80 |
26 | 12P1 | LÊ HIỀN LY | Nữ | 29/11/2003 | 9.80 |
27 | 12P | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT MINH | Nam | 12/01/2003 | 9.80 |
28 | 12A1A | NGUYỄN BÌNH MINH | Nam | 07/07/2003 | 9.80 |
29 | 12A1A | TRẦN TRỌNG QUÂN | Nam | 26/02/2003 | 9.80 |
30 | 12A1A | NGUYỄN HỮU THẮNG | Nam | 18/01/2003 | 9.80 |
31 | 12D01 | CAO NGUYÊN ANH | Nam | 24/06/2003 | 9.80 |
32 | 12A1B | PHẠM LONG VŨ | Nam | 09/08/2003 | 9.80 |
33 | 12D02 | UÔNG VIỆT LONG | Nam | 17/12/2003 | 9.80 |
34 | 12D01 | HOÀNG CẦM BÍCH NGỌC | Nữ | 29/12/2003 | 9.80 |
35 | 12A1A | HOÀNG LONG QUÂN | Nam | 16/12/2003 | 9.80 |
36 | 12D02 | BÙI HIẾU NGÂN | Nữ | 02/02/2003 | 9.80 |
37 | 12A1A | TRẦN HẢI ANH | Nam | 17/10/2003 | 9.60 |
38 | 12A1B | NGUYỄN THẾ ANH | Nam | 28/08/2003 | 9.60 |
39 | 12T | NGUYỄN KHẮC XUÂN BÁCH | Nam | 03/11/2003 | 9.60 |
40 | 12A1A | LÊ ĐỨC KIÊN | Nam | 01/09/2003 | 9.60 |
41 | 12P | PHẠM LÊ THÙY DUNG | Nữ | 29/12/2003 | 9.60 |
42 | 12D03 | ĐỖ QUỲNH TRANG | Nữ | 10/12/2003 | 9.60 |
43 | 12H | NGUYỄN DUY THẮNG | Nam | 09/04/2003 | 9.60 |
44 | 12D02 | LÊ HOÀNG THU NGÂN | Nữ | 06/09/2003 | 9.60 |
45 | 12D03 | NHAN VŨ KIỆT | Nam | 10/09/2003 | 9.60 |
46 | 12D02 | BÙI HOÀNG NGỌC BẢO | Nam | 10/12/2003 | 9.60 |
47 | 12T | HOÀNG TIẾN ANH | Nam | 10/04/2003 | 9.60 |
48 | 12A1A | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Nam | 07/09/2003 | 9.60 |
49 | 12A1A | NGUYỄN CÔNG HẢI NAM | Nam | 26/06/2003 | 9.60 |
50 | 12D03 | LÊ NGỌC VÂN TRANG | Nữ | 22/11/2003 | 9.60 |
51 | 12A1B | HOÀNG KHÁNH LONG | Nam | 16/12/2003 | 9.60 |
52 | 12A1B | LƯU CÔNG VŨ | Nam | 04/08/2003 | 9.60 |
53 | 12A1A | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 20/03/2003 | 9.60 |
54 | 12D01 | NGÔ VÂN ANH | Nữ | 16/08/2003 | 9.60 |
55 | 12D01 | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | Nữ | 26/12/2003 | 9.60 |
56 | 12D03 | HOÀNG MINH YẾN | Nữ | 06/01/2003 | 9.60 |
57 | 12A1B | PHẠM VŨ HẢI | Nam | 09/12/2003 | 9.60 |
58 | 12P | ÐỖ THÀNH HOÀNG | Nam | 10/05/2003 | 9.60 |
59 | 12A1B | NGUYỄN THÁI SƠN | Nam | 06/04/2003 | 9.60 |
60 | 12P1 | NGUYỄN MINH TUẤN | Nam | 30/01/2003 | 9.60 |
61 | 12D02 | PHẠM ĐĂNG AN | Nam | 08/06/2003 | 9.60 |
62 | 12D1 | ĐOÀN THỊ THANH LAM | Nữ | 13/03/2003 | 9.60 |
63 | 12D02 | NGÔ THỊ THÚY QUỲNH | Nữ | 01/06/2003 | 9.60 |
64 | 12H | CHU HOÀNG GIANG | Nam | 14/12/2003 | 9.60 |
65 | 12D | HÀ VŨ TUẤN MINH | Nam | 29/12/2003 | 9.60 |
66 | 12A1A | PHẠM HÀ VY | Nữ | 11/03/2003 | 9.60 |
67 | 12P | LÊ THỊ MINH NGỌC | Nữ | 13/09/2003 | 9.60 |
68 | 12A1B | DƯƠNG NGỌC QUANG | Nam | 23/04/2003 | 9.60 |
69 | 12P1 | NGUYỄN PHÙNG THỊNH | Nam | 10/08/2003 | 9.40 |
70 | 12H | LÊ ĐÌNH HẢO | Nam | 29/10/2003 | 9.40 |
71 | 12D03 | NGUYỄN BẢO HƯNG | Nam | 27/03/2003 | 9.40 |
72 | 12P | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Nam | 29/12/2003 | 9.40 |
73 | 12H | VŨ HOÀNG HIỆP | Nam | 20/07/2003 | 9.40 |
74 | 12A1A | HOÀNG LÊ BẢO LINH | Nữ | 25/10/2003 | 9.40 |
75 | 12A1A | LÊ THỊ MINH HẰNG | Nữ | 19/07/2003 | 9.40 |
76 | 12D03 | TRIỆU NGỌC MAI | Nữ | 31/05/2003 | 9.40 |
77 | 12P | DƯƠNG VIẾT TÙNG | Nam | 24/11/2003 | 9.40 |
78 | 12H | ÐỖ THÁI SƠN | Nam | 16/02/2003 | 9.40 |
79 | 12A1A | NGUYỄN XUÂN ĐĂNG | Nam | 02/10/2003 | 9.40 |
80 | 12H | TRẦN VĨNH KHANG | Nam | 07/07/2003 | 9.40 |
81 | 12A1A | ĐÀO BÁ PHƯƠNG NINH | Nam | 11/02/2003 | 9.40 |
82 | 12D01 | ĐẶNG YẾN NHI | Nữ | 17/08/2003 | 9.40 |
83 | 12D03 | LÊ TUẤN DŨNG | Nam | 09/05/2003 | 9.40 |
84 | 12T | ĐOÀN NGUYỄN THANH TÙNG | Nam | 18/11/2003 | 9.40 |
85 | 12D01 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Nữ | 11/07/2003 | 9.40 |
86 | 12D02 | NGHIÊM THỊ HÀ TRANG | Nữ | 25/11/2003 | 9.40 |
87 | 12D01 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 30/01/2003 | 9.40 |
88 | 12A1A | ĐOÀN NGỌC VŨ | Nam | 25/10/2003 | 9.40 |
89 | 12D | BÙI ĐỨC HIỂN | Nam | 08/12/2003 | 9.40 |
90 | 12H | VŨ TRUNG NGUYÊN | Nam | 16/11/2003 | 9.40 |
91 | 12A1B | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Nam | 29/05/2003 | 9.40 |
92 | 12A1A | CUNG QUỐC VIỆT | Nam | 22/11/2003 | 9.40 |
93 | 12D02 | LƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | Nữ | 19/09/2003 | 9.40 |
94 | 12P1 | TRỊNH BÁ HOÀNG AN | Nam | 27/06/2003 | 9.40 |
95 | 12D03 | TRỊNH DUY ANH | Nam | 03/11/2003 | 9.40 |
96 | 12D02 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | Nam | 05/12/2003 | 9.40 |
97 | 12D1 | NGUYỄN HỒ QUỲNH ANH | Nữ | 24/09/2003 | 9.40 |
98 | 12D | HÀ THU TRANG | Nữ | 04/04/2003 | 9.40 |
99 | 12P | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Nữ | 08/06/2003 | 9.40 |
100 | 12A1A | DƯƠNG BÙI ĐẠT HIẾU | Nam | 10/03/2003 | 9.40 |
101 | 12D1 | LƯƠNG TUỆ MẪN | Nữ | 21/08/2003 | 9.40 |
102 | 12D1 | NGUYỄN ANH THẮNG | Nam | 05/03/2003 | 9.40 |
103 | 12P | DƯƠNG PHAN TRUNG HIẾU | Nam | 04/08/2003 | 9.40 |
104 | 12D02 | HOÀNG DIỄM THUỲ DƯƠNG | Nữ | 08/03/2003 | 9.40 |
105 | 12P1 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Nữ | 11/02/2003 | 9.40 |
106 | 12D03 | PHẠM THUỲ LINH | Nữ | 08/07/2003 | 9.40 |
107 | 12D03 | NGUYỄN HUY HIỆP | Nam | 04/02/2003 | 9.40 |
108 | 12P | NHÂM HỒNG QUÂN | Nam | 06/01/2003 | 9.40 |
109 | 12D03 | KHỔNG MẠNH DUY | Nam | 05/07/2003 | 9.40 |
110 | 12P | LÊ KHÁNH LINH | Nữ | 22/06/2003 | 9.40 |
111 | 12D | NGUYỄN LƯƠNG MAI HẠ | Nữ | 01/07/2003 | 9.40 |
112 | 12P | NGUYỄN QUỲNH CHI | Nữ | 10/03/2003 | 9.40 |
113 | 12H | ĐẶNG HUY HOÀNG | Nam | 28/03/2003 | 9.20 |
114 | 12D1 | DƯƠNG MẠNH LONG | Nam | 06/07/2003 | 9.20 |
115 | 12A1B | TẠ XUÂN CHÍNH | Nam | 15/01/2003 | 9.20 |
116 | 12A1A | NGUYỄN NGỌC MINH QUANG | Nam | 08/12/2003 | 9.20 |
117 | 12D01 | ĐINH DIỆU ANH | Nữ | 14/08/2003 | 9.20 |
118 | 12D02 | TRẦN QUỲNH ANH | Nữ | 08/07/2003 | 9.20 |
119 | 12D02 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Nữ | 09/07/2003 | 9.20 |
120 | 12T | LƯƠNG ĐỨC KHIÊM | Nam | 11/10/2003 | 9.20 |
121 | 12A1B | NGUYỄN CHÂU ANH | Nữ | 18/07/2003 | 9.20 |
122 | 12T | TRẦN QUANG HUY | Nam | 17/10/2003 | 9.20 |
123 | 12D1 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | Nữ | 02/09/2003 | 9.20 |
124 | 12D01 | NGUYỄN THÚY HÀ | Nữ | 17/01/2003 | 9.20 |
125 | 12P | VŨ THÀNH ĐẠT | Nam | 11/07/2003 | 9.20 |
126 | 12A0 | TRẦN HƯƠNG GIANG | Nữ | 15/09/2003 | 9.20 |
127 | 12A1B | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Nam | 03/02/2003 | 9.20 |
128 | 12D03 | NGUYỄN THẾ MINH ĐỨC | Nam | 24/04/2003 | 9.20 |
129 | 12D02 | NGUYỄN THÙY LINH | Nữ | 18/06/2003 | 9.20 |
130 | 12D03 | VŨ THỊ HUYỀN MY | Nữ | 08/07/2003 | 9.20 |
131 | 12H | NGUYỄN TOÀN THẮNG | Nam | 16/10/2003 | 9.20 |
132 | 12D02 | TRIỆU MỸ TÂM | Nữ | 22/11/2003 | 9.20 |
133 | 12D02 | NGUYỄN NGỌC TRANG | Nữ | 18/10/2003 | 9.20 |
134 | 12D03 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 21/08/2003 | 9.20 |
135 | 12D01 | ĐỖ MINH TRANG | Nữ | 20/06/2003 | 9.20 |
136 | 12P | TRẦN MINH THANH | Nữ | 11/07/2003 | 9.20 |
137 | 12A1A | NGUYỄN TIẾN LỘC | Nam | 15/02/2003 | 9.20 |
138 | 12A1B | TRẦN NGUYÊN KHÔI | Nam | 17/06/2003 | 9.20 |
139 | 12D1 | LÊ QUANG MINH | Nam | 14/10/2003 | 9.20 |
140 | 12D1 | HOÀNG NGUYỄN MINH DUY | Nam | 15/12/2003 | 9.20 |
141 | 12H | BÙI DUY CƯỜNG | Nam | 21/01/2003 | 9.20 |
142 | 12A1B | CAO PHƯƠNG TRÀ | Nữ | 15/05/2003 | 9.20 |
143 | 12T | NGUYỄN DƯƠNG MINH | Nam | 31/10/2003 | 9.20 |
144 | 12P1 | LẠI THU PHƯƠNG | Nữ | 02/08/2003 | 9.20 |
145 | 12A1A | PHẠM ĐỨC LÂM | Nam | 07/03/2003 | 9.20 |
146 | 12D | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Nữ | 06/05/2003 | 9.20 |
147 | 12A1A | NGUYỄN TRƯỜNG MINH | Nam | 24/01/2003 | 9.20 |
148 | 12D02 | MAI THỦY TIÊN | Nữ | 09/07/2003 | 9.20 |
149 | 12D1 | VƯƠNG ĐAN HUY | Nam | 11/08/2003 | 9.20 |
150 | 12D01 | LÊ YẾN CHI | Nữ | 13/08/2003 | 9.20 |
151 | 12D1 | LÊ TUẤN THÀNH | Nam | 17/06/2003 | 9.20 |
152 | 12P | LÊ MINH NGỌC | Nữ | 13/10/2003 | 9.20 |
153 | 12D02 | NGUYỄN THANH HẰNG | Nữ | 16/01/2003 | 9.20 |
154 | 12T | NGUYỄN DUY LONG | Nam | 14/05/2003 | 9.00 |
155 | 12H | TRIỆU TÚ DƯƠNG | Nam | 14/02/2003 | 9.00 |
156 | 12T | PHAN THỊ PHƯƠNG MAI | Nữ | 13/08/2003 | 9.00 |
157 | 12H | PHẠM ĐỨC AN | Nam | 11/12/2003 | 9.00 |
158 | 12A1B | ĐỖ NGHIÊM MINH | Nam | 10/12/2003 | 9.00 |
159 | 12A1A | LÊ ĐÌNH TÚ | Nam | 07/06/2003 | 9.00 |
160 | 12A1B | NGUYỄN ĐẮC GIA BẢO | Nam | 24/10/2003 | 9.00 |
161 | 12A1A | HOÀNG MINH KHÁNH | Nam | 06/08/2003 | 9.00 |
162 | 12D02 | PHAN ANH THƯ | Nữ | 27/06/2003 | 9.00 |
163 | 12T | DƯƠNG DIỄM QUỲNH | Nữ | 11/11/2003 | 9.00 |
164 | 12A1B | TRẦN QUANG ANH | Nam | 21/11/2003 | 9.00 |
165 | 12H | NGUYỄN HÀ LONG | Nam | 12/10/2003 | 9.00 |
166 | 12A1A | CHU THỊ KIM NGÂN | Nữ | 02/07/2003 | 9.00 |
167 | 12A1B | HOÀNG LONG VŨ | Nam | 04/07/2003 | 9.00 |
168 | 12D01 | NGUYỄN THU HÀ | Nữ | 10/09/2003 | 9.00 |
169 | 12D01 | HOÀNG PHƯƠNG LINH | Nữ | 06/03/2003 | 9.00 |
170 | 12A1A | PHẠM KHÔI NGUYÊN | Nam | 28/07/2003 | 9.00 |
171 | 12D | BÙI ANH TÚ | Nam | 26/09/2003 | 9.00 |
172 | 12D01 | LÊ NGUYỄN TRANG NHUNG | Nữ | 18/04/2003 | 9.00 |
173 | 12A0 | TRẦN CÔNG MINH QUANG | Nam | 22/11/2003 | 9.00 |
174 | 12D03 | NGUYỄN CHI MAI | Nữ | 23/10/2003 | 9.00 |
175 | 12D | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Nữ | 25/11/2003 | 9.00 |
176 | 12P | LÊ AN KHÁNH | Nam | 12/06/2003 | 9.00 |
177 | 12D03 | VŨ THỊ MINH NGỌC | Nữ | 30/08/2003 | 9.00 |
178 | 12P | TRẦN NGUYÊN KHÁNH | Nam | 29/11/2003 | 9.00 |
179 | 12T | ĐỖ SINH HÙNG | Nam | 19/03/2003 | 9.00 |
180 | 12A1B | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Nam | 30/09/2003 | 9.00 |
181 | 12D03 | ĐỖ KHÁNH VY | Nữ | 22/01/2003 | 9.00 |
182 | 12A0 | PHAN THU QUYÊN | Nữ | 28/03/2003 | 9.00 |
183 | 12D03 | TẠ HÀ VY | Nữ | 18/06/2003 | 9.00 |
184 | 12D02 | NGUYỄN TÂN MỸ | Nữ | 21/04/2003 | 9.00 |
185 | 12D01 | VŨ THANH TÚ | Nữ | 04/04/2003 | 9.00 |
186 | 12D02 | HÀ YẾN CHI | Nữ | 24/08/2003 | 9.00 |
187 | 12D03 | CAO MINH TÂM | Nữ | 07/05/2003 | 9.00 |
188 | 12D | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | Nữ | 11/12/2003 | 9.00 |
189 | 12P | LÊ TUẤN HƯNG | Nam | 11/09/2003 | 9.00 |
190 | 12D02 | TRẦN HỒNG HẠNH | Nữ | 28/03/2003 | 8.80 |
191 | 12D02 | PHẠM HẢI YẾN | Nữ | 09/06/2003 | 8.80 |
192 | 12T | TRẦN MINH HIẾU | Nam | 12/04/2003 | 8.80 |
193 | 12D03 | NGUYỄN THÙY DUNG | Nữ | 21/09/2003 | 8.80 |
194 | 12H | ĐÀO MAI HỒNG | Nữ | 22/05/2003 | 8.80 |
195 | 12A1B | ĐỖ MẠNH DUY | Nam | 22/09/2003 | 8.80 |
196 | 12A1A | TRƯƠNG MINH TÂM | Nữ | 05/02/2003 | 8.80 |
197 | 12T | LÊ MAI LINH | Nữ | 06/11/2003 | 8.80 |
198 | 12D02 | TRƯƠNG VĂN TIẾN | Nam | 18/07/2003 | 8.80 |
199 | 12D03 | VŨ VIỆT TIẾN | Nam | 07/12/2003 | 8.80 |
200 | 12A0 | VÕ MINH KIỆT | Nam | 08/04/2003 | 8.80 |
201 | 12P1 | NGUYỄN HOÀNG TÂM | Nữ | 05/03/2003 | 8.80 |
202 | 12D03 | NGUYỄN QUANG HUY | Nam | 09/01/2003 | 8.80 |
203 | 12P1 | LÊ TRẦN UYÊN PHƯƠNG | Nữ | 19/05/2003 | 8.80 |
204 | 12A1B | TỪ ĐẠI DƯƠNG | Nam | 08/07/2003 | 8.80 |
205 | 12A1B | NGUYỄN DUY TUẤN | Nam | 04/03/2003 | 8.80 |
206 | 12D01 | NGUYỄN LINH HUYỀN DIỆU | Nữ | 13/06/2003 | 8.80 |
207 | 12D02 | TRẦN ANH PHƯƠNG | Nữ | 22/02/2003 | 8.80 |
208 | 12D02 | HOÀNG LINH CHI | Nữ | 27/08/2003 | 8.80 |
209 | 12D1 | PHAN NGỌC MAI | Nữ | 10/03/2003 | 8.80 |
210 | 12D03 | LÊ THU PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2003 | 8.80 |
211 | 12D1 | NGUYỄN ANH THƠ | Nữ | 25/09/2003 | 8.80 |
212 | 12D03 | ĐOÀN ÁNH NHẬT | Nữ | 26/06/2003 | 8.80 |
213 | 12D02 | NGUYỄN MINH CHÂU | Nữ | 11/01/2003 | 8.80 |
214 | 12D | NGUYỄN HỒNG TRANG | Nữ | 29/12/2003 | 8.80 |
215 | 12D01 | NGUYỄN MINH TRANG | Nữ | 22/11/2003 | 8.80 |
216 | 12D03 | NGUYỄN TIẾN MINH | Nam | 06/08/2003 | 8.80 |
217 | 12D01 | LÊ HOÀI ANH | Nữ | 02/12/2003 | 8.80 |
218 | 12D | TẠ HOÀNG HÀ NHI | Nữ | 19/11/2003 | 8.80 |
219 | 12D | PHÙNG PHƯƠNG MY | Nữ | 12/08/2003 | 8.80 |
220 | 12T | LÊ QUANG MINH | Nam | 23/11/2003 | 8.60 |
221 | 12A0 | LÊ THANH BÌNH | Nữ | 26/08/2003 | 8.60 |
222 | 12D03 | NGÔ THANH HẰNG | Nữ | 13/10/2003 | 8.60 |
223 | 12T | PHÙNG LÊ NGỌC | Nữ | 12/06/2003 | 8.60 |
224 | 12T | LÊ PHƯƠNG NGÂN | Nữ | 15/07/2003 | 8.60 |
225 | 12A1A | NGUYỄN MINH ĐỨC | Nam | 26/02/2003 | 8.60 |
226 | 12D02 | NGUYỄN LINH CHI | Nữ | 21/08/2003 | 8.60 |
227 | 12H | NGUYỄN THẢO LINH | Nữ | 13/12/2003 | 8.60 |
228 | 12T | QUÁCH HỒNG PHÚC | Nam | 12/10/2003 | 8.60 |
229 | 12A1B | BÙI TIẾN ANH | Nam | 09/02/2003 | 8.60 |
230 | 12A0 | PHẠM ĐĂNG DUY | Nam | 28/07/2003 | 8.60 |
231 | 12D02 | CHU TUỆ MINH | Nữ | 13/11/2003 | 8.60 |
232 | 12D01 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Nữ | 24/06/2003 | 8.60 |
233 | 12P1 | BÙI KHÁNH HUYỀN | Nữ | 02/04/2003 | 8.60 |
234 | 12D1 | TRỊNH QUANG HUY | Nam | 08/10/2003 | 8.60 |
235 | 12P | ĐỖ QUANG VINH | Nam | 31/07/2003 | 8.60 |
236 | 12T | ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG | Nữ | 24/07/2003 | 8.60 |
237 | 12D01 | NGUYỄN THANH THÚY | Nữ | 30/09/2003 | 8.60 |
238 | 12D | LÊ TUẤN MINH | Nam | 22/10/2003 | 8.60 |
239 | 12A1A | VŨ TRỌNG PHÚC HẢI | Nữ | 02/02/2003 | 8.60 |
240 | 12P1 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Nữ | 16/10/2003 | 8.60 |
241 | 12D | ĐỖ PHƯƠNG ANH | Nữ | 16/08/2003 | 8.60 |
242 | 12D03 | NGUYỄN MINH QUANG | Nam | 07/08/2003 | 8.60 |
243 | 12T | NGUYỄN TRẦN TRÍ DŨNG | Nam | 22/07/2003 | 8.40 |
244 | 12H | LÊ ĐĂNG THÀNH ĐẠT | Nam | 11/08/2003 | 8.40 |
245 | 12A0 | NGUYỄN TÙNG LÂM | Nam | 26/05/2003 | 8.40 |
246 | 12A1B | PHÙNG ĐỨC TRUNG | Nam | 30/01/2003 | 8.40 |
247 | 12A1A | ĐINH HẢI SƠN | Nam | 28/11/2003 | 8.40 |
248 | 12A0 | NGUYỄN ANH LÂM | Nam | 01/06/2003 | 8.40 |
249 | 12A1A | LƯƠNG MẠNH HÙNG | Nam | 24/04/2003 | 8.40 |
250 | 12D | NGUYỄN XUÂN ÁNH | Nữ | 22/10/2003 | 8.40 |
251 | 12D01 | MAI NAM KHÁNH | Nam | 19/11/2003 | 8.40 |
252 | 12A0 | CÙ ANH THƯ | Nữ | 17/07/2003 | 8.40 |
253 | 12T | CAO NGÂN AN | Nữ | 19/07/2003 | 8.40 |
254 | 12T | VŨ HOÀNG HIỆP | Nam | 25/09/2003 | 8.40 |
255 | 12D03 | PHẠM THỊ MINH HẬU | Nữ | 17/11/2003 | 8.40 |
256 | 12A1B | ĐỖ THỊ MỸ HOA | Nữ | 19/01/2003 | 8.40 |
257 | 12A1A | NGUYỄN TRÍ ĐỨC | Nam | 10/11/2003 | 8.40 |
258 | 12A1A | NGUYỄN SƠN TÙNG | Nam | 22/12/2003 | 8.40 |
259 | 12D03 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Nam | 06/07/2003 | 8.40 |
260 | 12D1 | HOÀNG TÙNG | Nam | 27/12/2003 | 8.40 |
261 | 12A0 | TRỊNH VIỆT TRUNG | Nam | 11/09/2003 | 8.40 |
262 | 12A1B | NGUYỄN HOÀNG THÁI DƯƠNG | Nam | 13/12/2003 | 8.40 |
263 | 12P1 | NGUYỄN THANH BÌNH | Nữ | 16/09/2003 | 8.40 |
264 | 12D01 | NGUYỄN TRẦN HẢI YẾN | Nữ | 06/04/2003 | 8.40 |
265 | 12A1B | TRẦN HÀ LONG | Nam | 23/07/2003 | 8.40 |
266 | 12A1B | HOÀNG ANH TÚ | Nam | 16/08/2003 | 8.40 |
267 | 12D03 | NGUYỄN KIỀU ANH | Nữ | 14/10/2003 | 8.40 |
268 | 12D1 | NGUYỄN HỒNG ÁNH | Nữ | 19/04/2003 | 8.40 |
269 | 12D1 | VŨ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 24/11/2003 | 8.20 |
270 | 12H | DƯƠNG BẢO PHÚC | Nam | 10/02/2003 | 8.20 |
271 | 12A1B | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Nam | 08/10/2003 | 8.20 |
272 | 12A0 | TRẦN TƯỜNG VY | Nữ | 20/08/2003 | 8.20 |
273 | 12P1 | LÊ THÀNH VINH | Nam | 03/05/2003 | 8.20 |
274 | 12A1B | BÙI NGỌC BÁCH | Nam | 14/08/2003 | 8.20 |
275 | 12D01 | VŨ VIỆT HÀ | Nữ | 06/01/2003 | 8.20 |
276 | 12D02 | TRẦN THỊ KIỀU ANH | Nữ | 26/01/2003 | 8.20 |
277 | 12D | TRẦN BẢO NGÀ | Nữ | 12/11/2003 | 8.20 |
278 | 12D | VŨ TÙNG DƯƠNG | Nam | 05/10/2003 | 8.20 |
279 | 12T | NGUYỄN LÊ TUỆ MINH | Nữ | 06/09/2003 | 8.20 |
280 | 12A1B | LÊ NAM PHONG | Nam | 15/07/2003 | 8.20 |
281 | 12D | LÊ THIỆU HÂN | Nam | 08/04/2003 | 8.20 |
282 | 12D1 | NGUYỄN TRANG NHUNG | Nữ | 25/10/2003 | 8.20 |
283 | 12D1 | PHẠM GIA ANH | Nam | 04/12/2003 | 8.20 |
284 | 12D | ĐỖ DIỆU ANH | Nữ | 09/12/2003 | 8.20 |
285 | 12D | NGUYỄN GIA HIỆP | Nam | 01/09/2003 | 8.20 |
286 | 12D02 | TẠ HOÀNG NAM | Nam | 09/10/2003 | 8.20 |
287 | 12D03 | ĐỖ NGUYỄN QUỲNH ANH | Nữ | 08/08/2003 | 8.20 |
288 | 12D | CAO ĐẮC DUY | Nam | 12/02/2003 | 8.20 |
289 | 12D | PHẠM HÀ THANH HƯƠNG | Nữ | 09/10/2003 | 8.20 |
290 | 12D01 | TRẦN LINH NHI | Nữ | 28/11/2003 | 8.20 |
291 | 12T | TRỊNH NGUYỆT HẰNG | Nữ | 26/02/2003 | 8.00 |
292 | 12D03 | NGUYỄN BÙI LÊ NA | Nữ | 21/12/2003 | 8.00 |
293 | 12H | NGÔ MINH KHÔI | Nam | 07/04/2003 | 8.00 |
294 | 12T | LÊ THANH HIỀN MAI | Nữ | 04/05/2003 | 8.00 |
295 | 12H | HOÀNG MINH TUẤN | Nam | 19/11/2003 | 8.00 |
296 | 12A1B | ĐÀO ANH TÚ | Nam | 13/03/2003 | 8.00 |
297 | 12D02 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | Nữ | 22/09/2003 | 8.00 |
298 | 12D01 | TẠ TUẤN HƯNG | Nam | 23/06/2003 | 8.00 |
299 | 12A1A | ĐỖ QUANG MẠNH | Nam | 15/01/2003 | 8.00 |
300 | 12D02 | ĐẶNG THÀNH LONG | Nam | 02/09/2003 | 8.00 |
301 | 12D02 | LÊ CẨM TÚ | Nữ | 20/03/2003 | 8.00 |
302 | 12D | DƯƠNG MINH ĐỨC | Nam | 27/05/2003 | 8.00 |
303 | 12D02 | CAO THỊ DIỆU LINH | Nữ | 09/07/2003 | 8.00 |
304 | 12D | LÊ CHÍ ANH | Nam | 27/07/2003 | 8.00 |
305 | 12A1B | QUÁCH NGUYỄN HỒNG ANH | Nam | 04/06/2003 | 8.00 |
306 | 12A1A | NGUYỄN QUANG TRUNG | Nam | 14/09/2003 | 8.00 |
307 | 12P1 | NGUYỄN ĐẮC HIẾU | Nam | 05/04/2003 | 8.00 |
308 | 12D1 | ĐINH XUÂN QUANG | Nam | 26/09/2003 | 8.00 |
309 | 12H | HOÀNG LÊ HUY | Nam | 06/03/2003 | 8.00 |
THPT Đào Duy Từ Hà Nội vinh danh học sinh đạt điểm cao ở môn Ngoại ngữ trong kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021
Với bộ môn Toán, nhà trường có 42 em học sinh đạt điểm Toán>9.0; 220 học sinh đạt điểm Toán>8.0. Đây là một kết quả đáng tự hào của thầy và trò Trường THPT Đào Duy Từ Hà Nội.
Số thứ tự | Lớp 12 | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Toán |
1 | 12H | ĐẶNG HUY HOÀNG | Nam | 28/03/2003 | 9.60 |
2 | 12T | NGUYỄN DUY LONG | Nam | 14/05/2003 | 9.60 |
3 | 12A1A | VŨ VIỆT THÀNH NAM | Nam | 11/10/2003 | 9.60 |
4 | 12T | ĐOÀN MAI HƯƠNG | Nữ | 09/09/2003 | 9.20 |
5 | 12T | LÊ QUANG MINH | Nam | 23/11/2003 | 9.20 |
6 | 12A0 | NGUYỄN TRÚC VÂN | Nữ | 11/12/2003 | 9.20 |
7 | 12H | TRẦN THỊ PHÚC LÂM | Nữ | 21/08/2003 | 9.20 |
8 | 12A0 | PHÙNG THẾ TÀI | Nam | 22/04/2003 | 9.20 |
9 | 12H | PHÙNG VĂN HIẾU | Nam | 02/07/2003 | 9.20 |
10 | 12A1A | TRẦN HẢI ANH | Nam | 17/10/2003 | 9.20 |
11 | 12A1B | NGUYỄN THẾ ANH | Nam | 28/08/2003 | 9.20 |
12 | 12D03 | NGUYỄN MINH HOÀNG | Nam | 25/07/2003 | 9.20 |
13 | 12D02 | VŨ TRẦN KHÁNH LINH | Nữ | 02/10/2003 | 9.20 |
14 | 12D1 | DƯƠNG MẠNH LONG | Nam | 06/07/2003 | 9.20 |
15 | 12A0 | LÊ THANH BÌNH | Nữ | 26/08/2003 | 9.00 |
16 | 12T | NGUYỄN TRẦN TRÍ DŨNG | Nam | 22/07/2003 | 9.00 |
17 | 12T | TRỊNH NGUYỆT HẰNG | Nữ | 26/02/2003 | 9.00 |
18 | 12A0 | ĐỖ LỆNH HIẾU | Nam | 15/10/2003 | 9.00 |
19 | 12H | LÊ THẢO LY | Nữ | 22/09/2003 | 9.00 |
20 | 12A0 | DƯƠNG THÀNH LINH | Nam | 15/12/2003 | 9.00 |
21 | 12H | LÊ ĐĂNG THÀNH ĐẠT | Nam | 11/08/2003 | 9.00 |
22 | 12H | HOÀNG PHÚC LÂN | Nam | 13/12/2003 | 9.00 |
23 | 12A0 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | Nam | 01/09/2003 | 9.00 |
24 | 12H | BÙI VIẾT HƯNG | Nam | 23/02/2003 | 9.00 |
25 | 12A1A | NGUYỄN HỒNG HẢI | Nam | 15/01/2003 | 9.00 |
26 | 12T | NGUYỄN KHẮC XUÂN BÁCH | Nam | 03/11/2003 | 9.00 |
27 | 12A1A | LÊ ĐỨC KIÊN | Nam | 01/09/2003 | 9.00 |
28 | 12D1 | VŨ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 24/11/2003 | 9.00 |
29 | 12H | NGUYỄN HUY MẠNH TÚ | Nam | 01/04/2003 | 9.00 |
30 | 12H | NGÔ THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 05/12/2003 | 9.00 |
31 | 12P | CHU MINH QUANG | Nam | 24/10/2003 | 9.00 |
32 | 12H | TRIỆU TÚ DƯƠNG | Nam | 14/02/2003 | 9.00 |
33 | 12A1B | TẠ XUÂN CHÍNH | Nam | 15/01/2003 | 9.00 |
34 | 12A1A | NGUYỄN NGỌC MINH QUANG | Nam | 08/12/2003 | 9.00 |
35 | 12A1B | HỒ ANH QUỐC KHÁNH | Nam | 10/09/2003 | 9.00 |
36 | 12A1A | NGUYỄN THÀNH NAM | Nam | 21/09/2003 | 9.00 |
37 | 12D02 | NGUYỄN LÊ THU ANH | Nữ | 15/08/2003 | 9.00 |
38 | 12D01 | ĐINH DIỆU ANH | Nữ | 14/08/2003 | 9.00 |
39 | 12D02 | TRẦN HỒNG HẠNH | Nữ | 28/03/2003 | 9.00 |
40 | 12D02 | PHẠM HẢI YẾN | Nữ | 09/06/2003 | 9.00 |
41 | 12D03 | NGÔ THANH HẰNG | Nữ | 13/10/2003 | 9.00 |
42 | 12D03 | NGUYỄN BÙI LÊ NA | Nữ | 21/12/2003 | 9.00 |
43 | 12T | TRẦN HUY NAM | Nam | 05/07/2003 | 8.80 |
44 | 12T | VŨ THÀNH KHANG | Nam | 12/05/2003 | 8.80 |
45 | 12T | PHAN THỊ PHƯƠNG MAI | Nữ | 13/08/2003 | 8.80 |
46 | 12T | NGUYỄN ĐAN LÊ | Nữ | 16/08/2003 | 8.80 |
47 | 12A0 | NGUYỄN TÙNG LÂM | Nam | 26/05/2003 | 8.80 |
48 | 12H | PHẠM ĐỨC AN | Nam | 11/12/2003 | 8.80 |
49 | 12T | PHÙNG LÊ NGỌC | Nữ | 12/06/2003 | 8.80 |
50 | 12T | NGUYỄN SINH HÙNG | Nam | 12/08/2003 | 8.80 |
51 | 12T | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | Nam | 01/07/2003 | 8.80 |
52 | 12T | LÊ PHƯƠNG NGÂN | Nữ | 15/07/2003 | 8.80 |
53 | 12A0 | NGUYỄN ANH TUẤN | Nam | 02/01/2003 | 8.80 |
54 | 12T | LÊ HẢI ĐĂNG | Nam | 23/01/2003 | 8.80 |
55 | 12A0 | PHẠM NGUYỄN MINH TUẤN | Nam | 20/11/2003 | 8.80 |
56 | 12A0 | VŨ BẢO CHÂU | Nam | 06/03/2003 | 8.80 |
57 | 12T | TRẦN MINH HIẾU | Nam | 12/04/2003 | 8.80 |
58 | 12H | NGUYỄN MINH ĐỨC | Nam | 19/02/2003 | 8.80 |
59 | 12H | TRẦN THANH PHƯƠNG | Nữ | 17/12/2003 | 8.80 |
60 | 12A1A | NGUYỄN TUẤN KHÔI | Nam | 14/01/2003 | 8.80 |
61 | 12T | ĐỖ ANH DŨNG | Nam | 30/11/2003 | 8.80 |
62 | 12H | ĐỖ THỊ KHÁNH VĂN | Nữ | 28/12/2003 | 8.80 |
63 | 12A1A | PHAN NHẬT MINH | Nam | 25/08/2003 | 8.80 |
64 | 12A1A | NGUYỄN MINH ĐỨC | Nam | 26/02/2003 | 8.80 |
65 | 12P | PHẠM LÊ THÙY DUNG | Nữ | 29/12/2003 | 8.80 |
66 | 12A1B | PHÙNG ĐỨC TRUNG | Nam | 30/01/2003 | 8.80 |
67 | 12A1B | ĐỖ NGHIÊM MINH | Nam | 10/12/2003 | 8.80 |
68 | 12A1B | ĐINH ĐỨC HIẾU | Nam | 19/10/2003 | 8.80 |
69 | 12A1A | KIỀU THỊ ANH THƯ | Nữ | 06/06/2003 | 8.80 |
70 | 12A1A | LÊ ĐÌNH TÚ | Nam | 07/06/2003 | 8.80 |
71 | 12A1A | ĐINH HẢI SƠN | Nam | 28/11/2003 | 8.80 |
72 | 12D03 | NGUYỄN THÙY LINH | Nữ | 10/09/2003 | 8.80 |
73 | 12D03 | ĐỖ QUỲNH TRANG | Nữ | 10/12/2003 | 8.80 |
74 | 12P1 | NGUYỄN PHÙNG THỊNH | Nam | 10/08/2003 | 8.80 |
75 | 12D02 | TRẦN QUỲNH ANH | Nữ | 08/07/2003 | 8.80 |
76 | 12D02 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Nữ | 09/07/2003 | 8.80 |
77 | 12D02 | NGUYỄN LINH CHI | Nữ | 21/08/2003 | 8.80 |
78 | 12H | LÊ ĐÌNH HẢO | Nam | 29/10/2003 | 8.60 |
79 | 12H | PHÙNG GIA KHÁNH AN | Nam | 02/12/2003 | 8.60 |
80 | 12H | TRỊNH QUANG HUY | Nam | 07/04/2003 | 8.60 |
81 | 12T | LƯƠNG ĐỨC KHIÊM | Nam | 11/10/2003 | 8.60 |
82 | 12H | NGÔ MINH KHÔI | Nam | 07/04/2003 | 8.60 |
83 | 12T | NGUYỄN HOÀNG HẬU | Nữ | 13/09/2003 | 8.60 |
84 | 12H | DƯƠNG BẢO PHÚC | Nam | 10/02/2003 | 8.60 |
85 | 12A0 | TRẦN ĐỖ QUỐC HUY | Nam | 16/09/2003 | 8.60 |
86 | 12H | NGUYỄN VŨ MIÊN | Nam | 22/12/2003 | 8.60 |
87 | 12D03 | NGUYỄN BẢO HƯNG | Nam | 27/03/2003 | 8.60 |
88 | 12H | NGUYỄN THẢO LINH | Nữ | 13/12/2003 | 8.60 |
89 | 12A0 | NGUYỄN ĐỖ MINH HIẾU | Nam | 21/07/2003 | 8.60 |
90 | 12H | LÊ MINH HOÀNG | Nam | 04/10/2003 | 8.60 |
91 | 12A1B | NGUYỄN CHÂU ANH | Nữ | 18/07/2003 | 8.60 |
92 | 12H | ĐÀM BÌNH | Nam | 29/08/2003 | 8.60 |
93 | 12H | VŨ THỊ THÙY LINH | Nữ | 30/07/2003 | 8.60 |
94 | 12T | TRẦN QUANG HUY | Nam | 17/10/2003 | 8.60 |
95 | 12A0 | LÊ NGUYỄN TRUNG HUY | Nam | 24/07/2003 | 8.60 |
96 | 12A1B | ĐÀO ĐĂNG KHUÊ | Nam | 19/12/2003 | 8.60 |
97 | 12H | NGUYỄN DUY THẮNG | Nam | 09/04/2003 | 8.60 |
98 | 12T | QUÁCH HỒNG PHÚC | Nam | 12/10/2003 | 8.60 |
99 | 12P | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Nam | 29/12/2003 | 8.60 |
100 | 12H | VŨ HOÀNG HIỆP | Nam | 20/07/2003 | 8.60 |
101 | 12A1B | NGUYỄN QUANG HUY | Nam | 01/06/2003 | 8.60 |
102 | 12A1A | HOÀNG LÊ BẢO LINH | Nữ | 25/10/2003 | 8.60 |
103 | 12A1B | NGUYỄN HUY ANH | Nam | 16/05/2003 | 8.60 |
104 | 12A1B | NGUYỄN ĐẮC GIA BẢO | Nam | 24/10/2003 | 8.60 |
105 | 12A1A | HOÀNG MINH KHÁNH | Nam | 06/08/2003 | 8.60 |
106 | 12A1B | BÙI TIẾN ANH | Nam | 09/02/2003 | 8.60 |
107 | 12A1A | LÊ THỊ MINH HẰNG | Nữ | 19/07/2003 | 8.60 |
108 | 12T | LÊ THANH HIỀN MAI | Nữ | 04/05/2003 | 8.60 |
109 | 12A1A | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Nữ | 09/12/2003 | 8.60 |
110 | 12D02 | TRIỆU THỊ THU HUỆ | Nữ | 19/03/2003 | 8.60 |
111 | 12D01 | NGUYỄN LINH TRANG | Nữ | 29/09/2003 | 8.60 |
112 | 12P | ĐÀO KHÁNH LINH | Nữ | 07/11/2003 | 8.60 |
113 | 12D02 | HOÀNG THANH THI | Nữ | 15/08/2003 | 8.60 |
114 | 12D02 | LÊ HOÀNG THU NGÂN | Nữ | 06/09/2003 | 8.60 |
115 | 12D03 | NHAN VŨ KIỆT | Nam | 10/09/2003 | 8.60 |
116 | 12D02 | BÙI HOÀNG NGỌC BẢO | Nam | 10/12/2003 | 8.60 |
117 | 12D03 | TRIỆU NGỌC MAI | Nữ | 31/05/2003 | 8.60 |
118 | 12P | DƯƠNG VIẾT TÙNG | Nam | 24/11/2003 | 8.60 |
119 | 12D1 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | Nữ | 02/09/2003 | 8.60 |
120 | 12D01 | NGUYỄN THÚY HÀ | Nữ | 17/01/2003 | 8.60 |
121 | 12D02 | PHAN ANH THƯ | Nữ | 27/06/2003 | 8.60 |
122 | 12D03 | NGUYỄN THÙY DUNG | Nữ | 21/09/2003 | 8.60 |
123 | 12D1 | ĐỖ THU THẢO | Nữ | 08/09/2003 | 8.60 |
124 | 12A1B | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Nam | 08/10/2003 | 8.40 |
125 | 12A0 | PHẠM ĐĂNG DUY | Nam | 28/07/2003 | 8.40 |
126 | 12T | HOÀNG TIẾN ANH | Nam | 10/04/2003 | 8.40 |
127 | 12H | ÐỖ THÁI SƠN | Nam | 16/02/2003 | 8.40 |
128 | 12A1A | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Nam | 07/09/2003 | 8.40 |
129 | 12H | HOÀNG MINH TUẤN | Nam | 19/11/2003 | 8.40 |
130 | 12T | ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM | Nữ | 15/09/2003 | 8.40 |
131 | 12A0 | LÊ THỊ ANH THƯ | Nữ | 28/09/2003 | 8.40 |
132 | 12P | VŨ THÀNH ĐẠT | Nam | 11/07/2003 | 8.40 |
133 | 12A0 | NGUYỄN ANH LÂM | Nam | 01/06/2003 | 8.40 |
134 | 12T | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | Nữ | 09/12/2003 | 8.40 |
135 | 12A0 | TRẦN HƯƠNG GIANG | Nữ | 15/09/2003 | 8.40 |
136 | 12A0 | TRẦN TƯỜNG VY | Nữ | 20/08/2003 | 8.40 |
137 | 12A0 | LƯU THANH HƯƠNG | Nữ | 17/03/2003 | 8.40 |
138 | 12T | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | Nam | 26/08/2003 | 8.40 |
139 | 12D03 | MAI THÀNH ĐẠT | Nam | 26/10/2003 | 8.40 |
140 | 12A0 | VŨ QUANG MINH | Nam | 20/11/2003 | 8.40 |
141 | 12A1B | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Nam | 03/02/2003 | 8.40 |
142 | 12T | DƯƠNG DIỄM QUỲNH | Nữ | 11/11/2003 | 8.40 |
143 | 12A1B | TRẦN QUANG ANH | Nam | 21/11/2003 | 8.40 |
144 | 12H | NGUYỄN HÀ LONG | Nam | 12/10/2003 | 8.40 |
145 | 12A0 | VŨ KHẢI HOÀN | Nam | 10/01/2003 | 8.40 |
146 | 12H | ĐÀO MAI HỒNG | Nữ | 22/05/2003 | 8.40 |
147 | 12A1B | HÀ TÚ ANH | Nữ | 14/10/2003 | 8.40 |
148 | 12A1A | NGUYỄN XUÂN ĐĂNG | Nam | 02/10/2003 | 8.40 |
149 | 12H | TRẦN VĨNH KHANG | Nam | 07/07/2003 | 8.40 |
150 | 12A1A | CHU THỊ KIM NGÂN | Nữ | 02/07/2003 | 8.40 |
151 | 12A1B | HOÀNG LONG VŨ | Nam | 04/07/2003 | 8.40 |
152 | 12A1A | LƯƠNG MẠNH HÙNG | Nam | 24/04/2003 | 8.40 |
153 | 12A1A | ĐÀO BÁ PHƯƠNG NINH | Nam | 11/02/2003 | 8.40 |
154 | 12A1B | ĐỖ MẠNH DUY | Nam | 22/09/2003 | 8.40 |
155 | 12A1A | HOÀNG THẾ HẢI | Nam | 19/04/2003 | 8.40 |
156 | 12A1A | NGUYỄN CÔNG HẢI NAM | Nam | 26/06/2003 | 8.40 |
157 | 12A1A | TRƯƠNG MINH TÂM | Nữ | 05/02/2003 | 8.40 |
158 | 12D01 | TÔ VŨ ÁNH LINH | Nữ | 22/08/2003 | 8.40 |
159 | 12D03 | TRẦN YẾN NHI | Nữ | 02/05/2003 | 8.40 |
160 | 12P1 | LÊ HIỀN LY | Nữ | 29/11/2003 | 8.40 |
161 | 12D03 | LÊ NGỌC VÂN TRANG | Nữ | 22/11/2003 | 8.40 |
162 | 12D01 | ĐẶNG YẾN NHI | Nữ | 17/08/2003 | 8.40 |
163 | 12D03 | LÊ TUẤN DŨNG | Nam | 09/05/2003 | 8.40 |
164 | 12D03 | NGUYỄN THẾ MINH ĐỨC | Nam | 24/04/2003 | 8.40 |
165 | 12D02 | NGUYỄN THÙY LINH | Nữ | 18/06/2003 | 8.40 |
166 | 12D03 | VŨ THỊ HUYỀN MY | Nữ | 08/07/2003 | 8.40 |
167 | 12D01 | NGUYỄN THU HÀ | Nữ | 10/09/2003 | 8.40 |
168 | 12D01 | HOÀNG PHƯƠNG LINH | Nữ | 06/03/2003 | 8.40 |
169 | 12A1A | PHẠM KHÔI NGUYÊN | Nam | 28/07/2003 | 8.40 |
170 | 12D | BÙI ANH TÚ | Nam | 26/09/2003 | 8.40 |
171 | 12D01 | LÊ NGUYỄN TRANG NHUNG | Nữ | 18/04/2003 | 8.40 |
172 | 12D02 | CHU TUỆ MINH | Nữ | 13/11/2003 | 8.40 |
173 | 12D | NGUYỄN XUÂN ÁNH | Nữ | 22/10/2003 | 8.40 |
174 | 12D01 | MAI NAM KHÁNH | Nam | 19/11/2003 | 8.40 |
175 | 12P1 | LÊ THÀNH VINH | Nam | 03/05/2003 | 8.40 |
176 | 12D | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | Nữ | 08/11/2003 | 8.40 |
177 | 12D1 | TRẦN NGỌC TÚ ANH | Nữ | 14/06/2003 | 8.40 |
178 | 12T | ĐOÀN NGUYỄN THANH TÙNG | Nam | 18/11/2003 | 8.20 |
179 | 12T | LÊ MAI LINH | Nữ | 06/11/2003 | 8.20 |
180 | 12A0 | CÙ ANH THƯ | Nữ | 17/07/2003 | 8.20 |
181 | 12A1B | ĐỖ THANH HẢI | Nam | 01/01/2003 | 8.20 |
182 | 12T | NGUYỄN LƯƠNG HUYỀN ANH | Nữ | 10/08/2003 | 8.20 |
183 | 12A0 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Nam | 30/08/2003 | 8.20 |
184 | 12A0 | NGUYỄN HUY DƯƠNG | Nam | 13/08/2003 | 8.20 |
185 | 12H | NGUYỄN TOÀN THẮNG | Nam | 16/10/2003 | 8.20 |
186 | 12A0 | TRẦN CÔNG MINH QUANG | Nam | 22/11/2003 | 8.20 |
187 | 12P | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT MINH | Nam | 12/01/2003 | 8.20 |
188 | 12T | NGUYỄN XUÂN TÚ | Nam | 03/12/2003 | 8.20 |
189 | 12A1B | HOÀNG KHÁNH LONG | Nam | 16/12/2003 | 8.20 |
190 | 12T | CAO NGÂN AN | Nữ | 19/07/2003 | 8.20 |
191 | 12A1A | NGUYỄN BÌNH MINH | Nam | 07/07/2003 | 8.20 |
192 | 12A1B | BÙI NGỌC BÁCH | Nam | 14/08/2003 | 8.20 |
193 | 12A1B | LƯU CÔNG VŨ | Nam | 04/08/2003 | 8.20 |
194 | 12A0 | PHẠM KHÁNH AN | Nam | 06/11/2003 | 8.20 |
195 | 12A1A | TRẦN TRỌNG QUÂN | Nam | 26/02/2003 | 8.20 |
196 | 12A1A | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 20/03/2003 | 8.20 |
197 | 12A1B | LÊ TIẾN ANH | Nam | 19/08/2003 | 8.20 |
198 | 12A1B | ĐÀO ANH TÚ | Nam | 13/03/2003 | 8.20 |
199 | 12A1A | NGUYỄN HỮU THẮNG | Nam | 18/01/2003 | 8.20 |
200 | 12D01 | CAO NGUYÊN ANH | Nam | 24/06/2003 | 8.20 |
201 | 12D01 | NGÔ VÂN ANH | Nữ | 16/08/2003 | 8.20 |
202 | 12D01 | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | Nữ | 26/12/2003 | 8.20 |
203 | 12D03 | HOÀNG MINH YẾN | Nữ | 06/01/2003 | 8.20 |
204 | 12D01 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Nữ | 11/07/2003 | 8.20 |
205 | 12D02 | NGHIÊM THỊ HÀ TRANG | Nữ | 25/11/2003 | 8.20 |
206 | 12D01 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 30/01/2003 | 8.20 |
207 | 12D02 | TRIỆU MỸ TÂM | Nữ | 22/11/2003 | 8.20 |
208 | 12D02 | NGUYỄN NGỌC TRANG | Nữ | 18/10/2003 | 8.20 |
209 | 12D03 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 21/08/2003 | 8.20 |
210 | 12D01 | ĐỖ MINH TRANG | Nữ | 20/06/2003 | 8.20 |
211 | 12D03 | NGUYỄN CHI MAI | Nữ | 23/10/2003 | 8.20 |
212 | 12D02 | TRƯƠNG VĂN TIẾN | Nam | 18/07/2003 | 8.20 |
213 | 12D03 | VŨ VIỆT TIẾN | Nam | 07/12/2003 | 8.20 |
214 | 12D01 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Nữ | 24/06/2003 | 8.20 |
215 | 12P1 | BÙI KHÁNH HUYỀN | Nữ | 02/04/2003 | 8.20 |
216 | 12D01 | VŨ VIỆT HÀ | Nữ | 06/01/2003 | 8.20 |
217 | 12D02 | TRẦN THỊ KIỀU ANH | Nữ | 26/01/2003 | 8.20 |
218 | 12D02 | NGUYỄN MINH NGỌC | Nữ | 05/09/2003 | 8.20 |
219 | 12D1 | NGÔ TUẤN ANH | Nam | 09/09/2003 | 8.20 |
220 | 12D | TRIỆU HƯƠNG CHI | Nữ | 06/08/2003 | 8.20 |
221 | 12A0 | ĐỖ THẾ ANH | Nam | 24/01/2003 | 8.00 |
222 | 12A1B | PHẠM LONG VŨ | Nam | 09/08/2003 | 8.00 |
223 | 12T | VŨ HOÀNG HIỆP | Nam | 25/09/2003 | 8.00 |
224 | 12A0 | TRƯƠNG HOÀNG MAI CHI | Nữ | 22/11/2003 | 8.00 |
225 | 12T | PHẠM TRÂM ANH | Nữ | 30/12/2003 | 8.00 |
226 | 12P | TRẦN MINH THANH | Nữ | 11/07/2003 | 8.00 |
227 | 12H | NGUYỄN THANH TUYẾT | Nữ | 10/12/2003 | 8.00 |
228 | 12A0 | VŨ MINH ĐỨC | Nam | 23/10/2003 | 8.00 |
229 | 12D01 | NGUYỄN TRƯƠNG BẢO NGỌC | Nữ | 04/12/2003 | 8.00 |
230 | 12T | DOÃN XUÂN MINH | Nữ | 17/03/2003 | 8.00 |
231 | 12D1 | NGUYỄN HOÀNG LONG | Nam | 14/11/2003 | 8.00 |
232 | 12A1B | PHẠM VŨ HẢI | Nam | 09/12/2003 | 8.00 |
233 | 12A0 | VÕ MINH KIỆT | Nam | 08/04/2003 | 8.00 |
234 | 12P | ÐỖ THÀNH HOÀNG | Nam | 10/05/2003 | 8.00 |
235 | 12A1A | NGUYỄN TIẾN LỘC | Nam | 15/02/2003 | 8.00 |
236 | 12A1B | TRẦN NGUYÊN KHÔI | Nam | 17/06/2003 | 8.00 |
237 | 12A1A | ĐOÀN NGỌC VŨ | Nam | 25/10/2003 | 8.00 |
238 | 12A1B | NGUYỄN THÁI SƠN | Nam | 06/04/2003 | 8.00 |
239 | 12D03 | PHẠM NGỌC ANH | Nữ | 30/03/2003 | 8.00 |
240 | 12D02 | UÔNG VIỆT LONG | Nam | 17/12/2003 | 8.00 |
241 | 12P1 | NGUYỄN MINH TUẤN | Nam | 30/01/2003 | 8.00 |
242 | 12D02 | PHẠM ĐĂNG AN | Nam | 08/06/2003 | 8.00 |
243 | 12D | BÙI ĐỨC HIỂN | Nam | 08/12/2003 | 8.00 |
244 | 12D1 | LÊ QUANG MINH | Nam | 14/10/2003 | 8.00 |
245 | 12D1 | HOÀNG NGUYỄN MINH DUY | Nam | 15/12/2003 | 8.00 |
246 | 12D | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Nữ | 25/11/2003 | 8.00 |
247 | 12P | LÊ AN KHÁNH | Nam | 12/06/2003 | 8.00 |
248 | 12D03 | VŨ THỊ MINH NGỌC | Nữ | 30/08/2003 | 8.00 |
249 | 12P1 | NGUYỄN HOÀNG TÂM | Nữ | 05/03/2003 | 8.00 |
250 | 12D03 | NGUYỄN QUANG HUY | Nam | 09/01/2003 | 8.00 |
251 | 12P1 | LÊ TRẦN UYÊN PHƯƠNG | Nữ | 19/05/2003 | 8.00 |
252 | 12D1 | TRỊNH QUANG HUY | Nam | 08/10/2003 | 8.00 |
253 | 12D03 | PHẠM THỊ MINH HẬU | Nữ | 17/11/2003 | 8.00 |
254 | 12D02 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | Nữ | 22/09/2003 | 8.00 |
255 | 12D01 | TẠ TUẤN HƯNG | Nam | 23/06/2003 | 8.00 |
256 | 12D02 | VŨ THỊ HUỆ CHI | Nữ | 04/05/2003 | 8.00 |
257 | 12D03 | TRỊNH QUANG DUY | Nam | 17/11/2003 | 8.00 |
258 | 12D02 | NGUYỄN MẬU KHÔI | Nam | 22/10/2003 | 8.00 |
259 | 12D | NGUYỄN KIM ANH | Nữ | 03/11/2003 | 8.00 |
260 | 12D | TRẦN QUỲNH CHI | Nữ | 12/11/2003 | 8.00 |
261 | 12P1 | PHẠM QUANG QUÝ | Nam | 21/09/2003 | 8.00 |
262 | 12P | NGUYỄN LÊ DUY | Nam | 02/12/2003 | 8.00 |
THPT Đào Duy Từ Hà Nội vinh danh học sinh đạt điểm cao ở môn Toán học trong kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021
Với bộ môn Ngữ văn, nhà trường ghi nhận nhiều kết quả đáng tự hào: 08 học sinh có điểm số>9.0 và 139 học sinh có điểm số>8.0
Số thứ tự | Lớp 12 | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Ngữ văn |
1 | 12D | PHẠM HÀ THANH HƯƠNG | Nữ | 09/10/2003 | 9.25 |
2 | 12D01 | ĐINH DIỆU ANH | Nữ | 14/08/2003 | 9.00 |
3 | 12D03 | NGÔ THANH HẰNG | Nữ | 13/10/2003 | 9.00 |
4 | 12D02 | CHU TUỆ MINH | Nữ | 13/11/2003 | 9.00 |
5 | 12D1 | ĐOÀN THỊ THANH LAM | Nữ | 13/03/2003 | 9.00 |
6 | 12D02 | LƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | Nữ | 19/09/2003 | 9.00 |
7 | 12D01 | NGUYỄN THANH THÚY | Nữ | 30/09/2003 | 9.00 |
8 | 12D01 | PHẠM THẾ BÁCH | Nam | 04/07/2003 | 9.00 |
9 | 12D02 | VŨ TRẦN KHÁNH LINH | Nữ | 02/10/2003 | 8.75 |
10 | 12D02 | NGUYỄN LÊ THU ANH | Nữ | 15/08/2003 | 8.75 |
11 | 12A1A | LÊ THỊ MINH HẰNG | Nữ | 19/07/2003 | 8.75 |
12 | 12D02 | TRIỆU THỊ THU HUỆ | Nữ | 19/03/2003 | 8.75 |
13 | 12D01 | NGUYỄN LINH TRANG | Nữ | 29/09/2003 | 8.75 |
14 | 12P | DƯƠNG VIẾT TÙNG | Nam | 24/11/2003 | 8.75 |
15 | 12D01 | NGUYỄN THÚY HÀ | Nữ | 17/01/2003 | 8.75 |
16 | 12D03 | NGUYỄN THÙY DUNG | Nữ | 21/09/2003 | 8.75 |
17 | 12D01 | HOÀNG PHƯƠNG LINH | Nữ | 06/03/2003 | 8.75 |
18 | 12D01 | CAO NGUYÊN ANH | Nam | 24/06/2003 | 8.75 |
19 | 12D01 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | Nữ | 11/07/2003 | 8.75 |
20 | 12D01 | ĐỖ MINH TRANG | Nữ | 20/06/2003 | 8.75 |
21 | 12D03 | NGUYỄN CHI MAI | Nữ | 23/10/2003 | 8.75 |
22 | 12D01 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Nữ | 24/06/2003 | 8.75 |
23 | 12D03 | PHẠM NGỌC ANH | Nữ | 30/03/2003 | 8.75 |
24 | 12D | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Nữ | 25/11/2003 | 8.75 |
25 | 12D1 | NGUYỄN TRANG NHUNG | Nữ | 25/10/2003 | 8.75 |
26 | 12D01 | VŨ THANH TÚ | Nữ | 04/04/2003 | 8.75 |
27 | 12D1 | NGUYỄN ANH THƠ | Nữ | 25/09/2003 | 8.75 |
28 | 12D1 | HOÀNG TÙNG | Nam | 27/12/2003 | 8.75 |
29 | 12D1 | LÊ HOÀNG YẾN | Nữ | 14/12/2003 | 8.75 |
30 | 12P | LÊ MINH NGỌC | Nữ | 13/10/2003 | 8.75 |
31 | 12D1 | NGUYỄN HỒNG ÁNH | Nữ | 19/04/2003 | 8.75 |
32 | 12D1 | PHAN HOÀNG TUỆ MINH | Nữ | 11/11/2003 | 8.75 |
33 | 12P | NGUYỄN QUỲNH CHI | Nữ | 10/03/2003 | 8.75 |
34 | 12D02 | PHẠM HẢI YẾN | Nữ | 09/06/2003 | 8.50 |
35 | 12D03 | NGUYỄN BÙI LÊ NA | Nữ | 21/12/2003 | 8.50 |
36 | 12D02 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Nữ | 09/07/2003 | 8.50 |
37 | 12P | ĐÀO KHÁNH LINH | Nữ | 07/11/2003 | 8.50 |
38 | 12D02 | HOÀNG THANH THI | Nữ | 15/08/2003 | 8.50 |
39 | 12D02 | LÊ HOÀNG THU NGÂN | Nữ | 06/09/2003 | 8.50 |
40 | 12D02 | PHAN ANH THƯ | Nữ | 27/06/2003 | 8.50 |
41 | 12D03 | TRẦN YẾN NHI | Nữ | 02/05/2003 | 8.50 |
42 | 12D01 | ĐẶNG YẾN NHI | Nữ | 17/08/2003 | 8.50 |
43 | 12D01 | NGUYỄN THU HÀ | Nữ | 10/09/2003 | 8.50 |
44 | 12D1 | TRẦN NGỌC TÚ ANH | Nữ | 14/06/2003 | 8.50 |
45 | 12D02 | NGUYỄN NGỌC TRANG | Nữ | 18/10/2003 | 8.50 |
46 | 12P1 | BÙI KHÁNH HUYỀN | Nữ | 02/04/2003 | 8.50 |
47 | 12P | TRẦN MINH THANH | Nữ | 11/07/2003 | 8.50 |
48 | 12D02 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | Nữ | 22/09/2003 | 8.50 |
49 | 12D02 | VŨ THỊ HUỆ CHI | Nữ | 04/05/2003 | 8.50 |
50 | 12D | TRẦN QUỲNH CHI | Nữ | 12/11/2003 | 8.50 |
51 | 12D01 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG | Nữ | 12/08/2003 | 8.50 |
52 | 12D02 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | Nam | 05/12/2003 | 8.50 |
53 | 12D | HÀ THU TRANG | Nữ | 04/04/2003 | 8.50 |
54 | 12D | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Nữ | 06/05/2003 | 8.50 |
55 | 12D03 | TẠ HÀ VY | Nữ | 18/06/2003 | 8.50 |
56 | 12D02 | TRẦN ANH PHƯƠNG | Nữ | 22/02/2003 | 8.50 |
57 | 12D1 | PHAN NGỌC MAI | Nữ | 10/03/2003 | 8.50 |
58 | 12D1 | BÙI THỊ THU TRANG | Nữ | 05/03/2003 | 8.50 |
59 | 12D02 | MAI THỦY TIÊN | Nữ | 09/07/2003 | 8.50 |
60 | 12D03 | LÊ THU PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2003 | 8.50 |
61 | 12D1 | ĐẶNG LÊ NHƯ QUỲNH | Nữ | 11/10/2003 | 8.50 |
62 | 12P | DƯƠNG PHAN TRUNG HIẾU | Nam | 04/08/2003 | 8.50 |
63 | 12D02 | HOÀNG DIỄM THUỲ DƯƠNG | Nữ | 08/03/2003 | 8.50 |
64 | 12P1 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Nữ | 11/02/2003 | 8.50 |
65 | 12D03 | CAO MINH TÂM | Nữ | 07/05/2003 | 8.50 |
66 | 12D02 | NGUYỄN MINH CHÂU | Nữ | 11/01/2003 | 8.50 |
67 | 12D03 | PHẠM THUỲ LINH | Nữ | 08/07/2003 | 8.50 |
68 | 12D03 | NGUYỄN KIỀU ANH | Nữ | 14/10/2003 | 8.50 |
69 | 12D | HOÀNG MINH KIỆT | Nam | 03/04/2003 | 8.50 |
70 | 12T | ĐOÀN MAI HƯƠNG | Nữ | 09/09/2003 | 8.25 |
71 | 12D03 | NGUYỄN MINH HOÀNG | Nam | 25/07/2003 | 8.25 |
72 | 12D03 | NGUYỄN THÙY LINH | Nữ | 10/09/2003 | 8.25 |
73 | 12D03 | ĐỖ QUỲNH TRANG | Nữ | 10/12/2003 | 8.25 |
74 | 12A1A | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Nữ | 09/12/2003 | 8.25 |
75 | 12T | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | Nam | 26/08/2003 | 8.25 |
76 | 12A1A | CHU THỊ KIM NGÂN | Nữ | 02/07/2003 | 8.25 |
77 | 12D01 | TÔ VŨ ÁNH LINH | Nữ | 22/08/2003 | 8.25 |
78 | 12D03 | LÊ NGỌC VÂN TRANG | Nữ | 22/11/2003 | 8.25 |
79 | 12D02 | NGUYỄN THÙY LINH | Nữ | 18/06/2003 | 8.25 |
80 | 12D01 | LÊ NGUYỄN TRANG NHUNG | Nữ | 18/04/2003 | 8.25 |
81 | 12P | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT MINH | Nam | 12/01/2003 | 8.25 |
82 | 12D01 | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | Nữ | 26/12/2003 | 8.25 |
83 | 12D02 | TRIỆU MỸ TÂM | Nữ | 22/11/2003 | 8.25 |
84 | 12D1 | TRỊNH QUANG HUY | Nam | 08/10/2003 | 8.25 |
85 | 12D03 | TRỊNH QUANG DUY | Nam | 17/11/2003 | 8.25 |
86 | 12A1B | ĐỖ THỊ MỸ HOA | Nữ | 19/01/2003 | 8.25 |
87 | 12D01 | NGUYỄN LINH HUYỀN DIỆU | Nữ | 13/06/2003 | 8.25 |
88 | 12D | LÊ TUẤN MINH | Nam | 22/10/2003 | 8.25 |
89 | 12D | NGUYỄN THU HÀ | Nữ | 27/10/2003 | 8.25 |
90 | 12D1 | ĐẶNG THỊ NHI | Nữ | 01/08/2003 | 8.25 |
91 | 12D01 | HOÀNG CẦM BÍCH NGỌC | Nữ | 29/12/2003 | 8.25 |
92 | 12D1 | NGUYỄN HỒ QUỲNH ANH | Nữ | 24/09/2003 | 8.25 |
93 | 12D | LÊ THIỆU HÂN | Nam | 08/04/2003 | 8.25 |
94 | 12P1 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Nữ | 23/01/2003 | 8.25 |
95 | 12D | HÀ VŨ TUẤN MINH | Nam | 29/12/2003 | 8.25 |
96 | 12D1 | PHẠM GIA ANH | Nam | 04/12/2003 | 8.25 |
97 | 12D02 | CUNG KHÁNH LY | Nữ | 05/10/2003 | 8.25 |
98 | 12P | LÊ THỊ MINH NGỌC | Nữ | 13/09/2003 | 8.25 |
99 | 12D | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | Nữ | 11/12/2003 | 8.25 |
100 | 12P1 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Nữ | 16/10/2003 | 8.25 |
101 | 12D | TRẦN KHÁNH ĐOAN | Nữ | 07/11/2003 | 8.25 |
102 | 12D | CAO ĐẮC DUY | Nam | 12/02/2003 | 8.25 |
103 | 12D01 | LÊ HOÀI ANH | Nữ | 02/12/2003 | 8.25 |
104 | 12D03 | KHỔNG MẠNH DUY | Nam | 05/07/2003 | 8.25 |
105 | 12D01 | TRỊNH HẢI YẾN | Nữ | 28/03/2003 | 8.25 |
106 | 12T | ĐỖ ANH DŨNG | Nam | 30/11/2003 | 8.00 |
107 | 12D02 | TRẦN QUỲNH ANH | Nữ | 08/07/2003 | 8.00 |
108 | 12D02 | NGUYỄN LINH CHI | Nữ | 21/08/2003 | 8.00 |
109 | 12D02 | BÙI HOÀNG NGỌC BẢO | Nam | 10/12/2003 | 8.00 |
110 | 12D03 | TRIỆU NGỌC MAI | Nữ | 31/05/2003 | 8.00 |
111 | 12D1 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | Nữ | 02/09/2003 | 8.00 |
112 | 12A1B | HOÀNG LONG VŨ | Nam | 04/07/2003 | 8.00 |
113 | 12A1A | PHẠM KHÔI NGUYÊN | Nam | 28/07/2003 | 8.00 |
114 | 12D | NGUYỄN XUÂN ÁNH | Nữ | 22/10/2003 | 8.00 |
115 | 12P1 | LÊ THÀNH VINH | Nam | 03/05/2003 | 8.00 |
116 | 12H | NGUYỄN TOÀN THẮNG | Nam | 16/10/2003 | 8.00 |
117 | 12D03 | HOÀNG MINH YẾN | Nữ | 06/01/2003 | 8.00 |
118 | 12D02 | NGHIÊM THỊ HÀ TRANG | Nữ | 25/11/2003 | 8.00 |
119 | 12D01 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 30/01/2003 | 8.00 |
120 | 12D03 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 21/08/2003 | 8.00 |
121 | 12D03 | VŨ VIỆT TIẾN | Nam | 07/12/2003 | 8.00 |
122 | 12D02 | TRẦN THỊ KIỀU ANH | Nữ | 26/01/2003 | 8.00 |
123 | 12P1 | NGUYỄN MINH TUẤN | Nam | 30/01/2003 | 8.00 |
124 | 12P1 | NGUYỄN HOÀNG TÂM | Nữ | 05/03/2003 | 8.00 |
125 | 12D1 | PHAN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Nữ | 25/11/2003 | 8.00 |
126 | 12D1 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Nữ | 23/10/2003 | 8.00 |
127 | 12D01 | DƯƠNG HOÀNG MAI LINH | Nữ | 25/09/2003 | 8.00 |
128 | 12D | BÙI KHÁNH LY | Nữ | 27/11/2003 | 8.00 |
129 | 12D02 | PHẠM VÂN ANH | Nữ | 10/12/2003 | 8.00 |
130 | 12D1 | LÊ THANH HẰNG | Nữ | 22/04/2003 | 8.00 |
131 | 12D | ĐỖ TUẤN HÙNG | Nam | 27/10/2003 | 8.00 |
132 | 12D | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Nữ | 25/11/2003 | 8.00 |
133 | 12A1A | NGUYỄN DIỆU LINH | Nữ | 30/05/2003 | 8.00 |
134 | 12D02 | HÀ YẾN CHI | Nữ | 24/08/2003 | 8.00 |
135 | 12D | NGUYỄN HỒNG TRANG | Nữ | 29/12/2003 | 8.00 |
136 | 12P1 | NGUYỄN THANH BÌNH | Nữ | 16/09/2003 | 8.00 |
137 | 12D | ĐỖ DIỆU ANH | Nữ | 09/12/2003 | 8.00 |
138 | 12D | DƯƠNG MINH ĐỨC | Nam | 27/05/2003 | 8.00 |
139 | 12D02 | CAO THỊ DIỆU LINH | Nữ | 09/07/2003 | 8.00 |
140 | 12P1 | NGUYỄN KIM ANH | Nữ | 07/12/2003 | 8.00 |
141 | 12D02 | TẠ HOÀNG NAM | Nam | 09/10/2003 | 8.00 |
142 | 12D1 | TRIỆU QUANG VINH | Nam | 01/04/2003 | 8.00 |
143 | 12D1 | VŨ THÚY HIỀN | Nữ | 03/06/2003 | 8.00 |
144 | 12D1 | QUÁCH TÚ ANH | Nữ | 22/01/2003 | 8.00 |
145 | 12P1 | TRIỆU KHẮC TIẾN ANH | Nam | 30/01/2003 | 8.00 |
146 | 12D | NGUYỄN LƯƠNG MAI HẠ | Nữ | 01/07/2003 | 8.00 |
147 | 12P | VŨ HÀ PHƯƠNG | Nữ | 03/11/2003 | 8.00 |
THPT Đào Duy Từ Hà Nội vinh danh học sinh đạt điểm cao ở môn Ngữ văn trong kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021
Với bộ môn Vật lý, nhà trường có 07 học sinh đạt điểm>9.0 và 60 học sinh đạt điểm>8.0
Số thứ tự | Lớp 12 | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Vật lí |
1 | 12T | NGUYỄN TRẦN TRÍ DŨNG | Nam | 22/07/2003 | 9.25 |
2 | 12H | LÊ ĐÌNH HẢO | Nam | 29/10/2003 | 9.25 |
3 | 12A1B | NGUYỄN THẾ ANH | Nam | 28/08/2003 | 9 |
4 | 12H | PHẠM ĐỨC AN | Nam | 11/12/2003 | 9 |
5 | 12T | HOÀNG TIẾN ANH | Nam | 10/04/2003 | 9 |
6 | 12H | ÐỖ THÁI SƠN | Nam | 16/02/2003 | 9 |
7 | 12T | ĐOÀN NGUYỄN THANH TÙNG | Nam | 18/11/2003 | 9 |
8 | 12T | ĐOÀN MAI HƯƠNG | Nữ | 09/09/2003 | 8.75 |
9 | 12T | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | Nam | 01/07/2003 | 8.75 |
10 | 12H | NGUYỄN MINH ĐỨC | Nam | 19/02/2003 | 8.75 |
11 | 12A1A | VŨ VIỆT THÀNH NAM | Nam | 11/10/2003 | 8.50 |
12 | 12T | LÊ QUANG MINH | Nam | 23/11/2003 | 8.50 |
13 | 12T | TRỊNH NGUYỆT HẰNG | Nữ | 26/02/2003 | 8.50 |
14 | 12A0 | DƯƠNG THÀNH LINH | Nam | 15/12/2003 | 8.50 |
15 | 12H | HOÀNG PHÚC LÂN | Nam | 13/12/2003 | 8.50 |
16 | 12T | NGUYỄN KHẮC XUÂN BÁCH | Nam | 03/11/2003 | 8.50 |
17 | 12A1A | NGUYỄN THÀNH NAM | Nam | 21/09/2003 | 8.50 |
18 | 12T | NGUYỄN SINH HÙNG | Nam | 12/08/2003 | 8.50 |
19 | 12A0 | PHẠM NGUYỄN MINH TUẤN | Nam | 20/11/2003 | 8.50 |
20 | 12A1B | ĐỖ NGHIÊM MINH | Nam | 10/12/2003 | 8.50 |
21 | 12H | NGÔ MINH KHÔI | Nam | 07/04/2003 | 8.50 |
22 | 12T | QUÁCH HỒNG PHÚC | Nam | 12/10/2003 | 8.50 |
23 | 12A1B | BÙI TIẾN ANH | Nam | 09/02/2003 | 8.50 |
24 | 12T | NGUYỄN LƯƠNG HUYỀN ANH | Nữ | 10/08/2003 | 8.50 |
25 | 12A1B | LƯU CÔNG VŨ | Nam | 04/08/2003 | 8.50 |
26 | 12T | PHẠM TRÂM ANH | Nữ | 30/12/2003 | 8.50 |
27 | 12A1A | TRẦN HẢI ANH | Nam | 17/10/2003 | 8.25 |
28 | 12A1A | LÊ ĐỨC KIÊN | Nam | 01/09/2003 | 8.25 |
29 | 12T | VŨ THÀNH KHANG | Nam | 12/05/2003 | 8.25 |
30 | 12A0 | NGUYỄN ANH TUẤN | Nam | 02/01/2003 | 8.25 |
31 | 12T | LÊ HẢI ĐĂNG | Nam | 23/01/2003 | 8.25 |
32 | 12T | TRẦN MINH HIẾU | Nam | 12/04/2003 | 8.25 |
33 | 12A1A | NGUYỄN MINH ĐỨC | Nam | 26/02/2003 | 8.25 |
34 | 12A1A | LÊ ĐÌNH TÚ | Nam | 07/06/2003 | 8.25 |
35 | 12T | NGUYỄN HOÀNG HẬU | Nữ | 13/09/2003 | 8.25 |
36 | 12H | ĐÀM BÌNH | Nam | 29/08/2003 | 8.25 |
37 | 12T | TRẦN QUANG HUY | Nam | 17/10/2003 | 8.25 |
38 | 12A0 | PHẠM ĐĂNG DUY | Nam | 28/07/2003 | 8.25 |
39 | 12T | ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM | Nữ | 15/09/2003 | 8.25 |
40 | 12H | TRẦN VĨNH KHANG | Nam | 07/07/2003 | 8.25 |
41 | 12H | NGUYỄN TOÀN THẮNG | Nam | 16/10/2003 | 8.25 |
42 | 12T | VŨ HOÀNG HIỆP | Nam | 25/09/2003 | 8.25 |
43 | 12T | NGUYỄN DUY LONG | Nam | 14/05/2003 | 8 |
44 | 12H | TRẦN THỊ PHÚC LÂM | Nữ | 21/08/2003 | 8 |
45 | 12H | LÊ THẢO LY | Nữ | 22/09/2003 | 8 |
46 | 12H | LÊ ĐĂNG THÀNH ĐẠT | Nam | 11/08/2003 | 8 |
47 | 12T | TRẦN HUY NAM | Nam | 05/07/2003 | 8 |
48 | 12T | NGUYỄN ĐAN LÊ | Nữ | 16/08/2003 | 8 |
49 | 12A0 | NGUYỄN TÙNG LÂM | Nam | 26/05/2003 | 8 |
50 | 12A1A | NGUYỄN TUẤN KHÔI | Nam | 14/01/2003 | 8 |
51 | 12A1A | PHAN NHẬT MINH | Nam | 25/08/2003 | 8 |
52 | 12H | TRỊNH QUANG HUY | Nam | 07/04/2003 | 8 |
53 | 12H | DƯƠNG BẢO PHÚC | Nam | 10/02/2003 | 8 |
54 | 12H | LÊ MINH HOÀNG | Nam | 04/10/2003 | 8 |
55 | 12A1B | NGUYỄN CHÂU ANH | Nữ | 18/07/2003 | 8 |
56 | 12A1A | LÊ THỊ MINH HẰNG | Nữ | 19/07/2003 | 8 |
57 | 12T | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | Nam | 26/08/2003 | 8 |
58 | 12D03 | MAI THÀNH ĐẠT | Nam | 26/10/2003 | 8 |
59 | 12A0 | VŨ QUANG MINH | Nam | 20/11/2003 | 8 |
60 | 12A1B | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Nam | 03/02/2003 | 8 |
61 | 12H | ĐÀO MAI HỒNG | Nữ | 22/05/2003 | 8 |
62 | 12T | LÊ MAI LINH | Nữ | 06/11/2003 | 8 |
63 | 12A1B | LÊ TIẾN ANH | Nam | 19/08/2003 | 8 |
64 | 12H | NGUYỄN THANH TUYẾT | Nữ | 10/12/2003 | 8 |
65 | 12T | ĐỖ THỊ THÁI BÌNH | Nữ | 19/06/2003 | 8 |
66 | 12T | NGUYỄN NHẬT LINH | Nữ | 23/07/2003 | 8 |
THPT Đào Duy Từ Hà Nội vinh danh học sinh đạt điểm cao ở môn Vật lý trong kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021
Với bộ môn Hóa học, nhà trường có 08 học sinh đạt điểm>9.0 và 47 học sinh đạt điểm>8.0
Số thứ tự | Lớp 12 | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Hóa học |
1 | 12T | TRẦN HUY NAM | Nam | 05/07/2003 | 9.50 |
2 | 12T | VŨ THÀNH KHANG | Nam | 12/05/2003 | 9.50 |
3 | 12A0 | LÊ THANH BÌNH | Nữ | 26/08/2003 | 9.25 |
4 | 12T | ĐOÀN MAI HƯƠNG | Nữ | 09/09/2003 | 9.25 |
5 | 12H | LÊ ĐÌNH HẢO | Nam | 29/10/2003 | 9 |
6 | 12H | ĐẶNG HUY HOÀNG | Nam | 28/03/2003 | 9 |
7 | 12A1B | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Nam | 08/10/2003 | 9 |
8 | 12H | PHÙNG GIA KHÁNH AN | Nam | 02/12/2003 | 9 |
9 | 12T | ĐOÀN NGUYỄN THANH TÙNG | Nam | 18/11/2003 | 8.75 |
10 | 12T | PHAN THỊ PHƯƠNG MAI | Nữ | 13/08/2003 | 8.75 |
11 | 12A0 | PHẠM ĐĂNG DUY | Nam | 28/07/2003 | 8.75 |
12 | 12T | NGUYỄN TRẦN TRÍ DŨNG | Nam | 22/07/2003 | 8.75 |
13 | 12H | TRỊNH QUANG HUY | Nam | 07/04/2003 | 8.75 |
14 | 12T | VŨ KHÁNH LINH | Nữ | 23/02/2003 | 8.75 |
15 | 12T | NGUYỄN ĐAN LÊ | Nữ | 16/08/2003 | 8.75 |
16 | 12A0 | ĐỖ THẾ ANH | Nam | 24/01/2003 | 8.75 |
17 | 12A1B | PHẠM LONG VŨ | Nam | 09/08/2003 | 8.50 |
18 | 12T | HOÀNG TIẾN ANH | Nam | 10/04/2003 | 8.50 |
19 | 12H | ÐỖ THÁI SƠN | Nam | 16/02/2003 | 8.50 |
20 | 12T | LƯƠNG ĐỨC KHIÊM | Nam | 11/10/2003 | 8.50 |
21 | 12A0 | PHAN THU QUYÊN | Nữ | 28/03/2003 | 8.50 |
22 | 12T | LÊ QUANG MINH | Nam | 23/11/2003 | 8.50 |
23 | 12T | VŨ HOÀNG HIỆP | Nam | 25/09/2003 | 8.50 |
24 | 12A0 | NGUYỄN TÙNG LÂM | Nam | 26/05/2003 | 8.50 |
25 | 12T | TRỊNH NGUYỆT HẰNG | Nữ | 26/02/2003 | 8.50 |
26 | 12A0 | TRƯƠNG HOÀNG MAI CHI | Nữ | 22/11/2003 | 8.50 |
27 | 12A0 | NGUYỄN TRÚC VÂN | Nữ | 11/12/2003 | 8.50 |
28 | 12T | PHẠM TRÂM ANH | Nữ | 30/12/2003 | 8.50 |
29 | 12A1A | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Nam | 07/09/2003 | 8.25 |
30 | 12H | PHẠM ĐỨC AN | Nam | 11/12/2003 | 8.25 |
31 | 12T | LÊ MAI LINH | Nữ | 06/11/2003 | 8.25 |
32 | 12T | PHÙNG LÊ NGỌC | Nữ | 12/06/2003 | 8.25 |
33 | 12A0 | CÙ ANH THƯ | Nữ | 17/07/2003 | 8.25 |
34 | 12H | HOÀNG MINH TUẤN | Nam | 19/11/2003 | 8.25 |
35 | 12H | NGÔ MINH KHÔI | Nam | 07/04/2003 | 8.25 |
36 | 12H | TRẦN THỊ PHÚC LÂM | Nữ | 21/08/2003 | 8.25 |
37 | 12A0 | ĐỖ LỆNH HIẾU | Nam | 15/10/2003 | 8.25 |
38 | 12T | NGUYỄN SINH HÙNG | Nam | 12/08/2003 | 8.25 |
39 | 12T | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | Nam | 01/07/2003 | 8.25 |
40 | 12A1B | ĐỖ THANH HẢI | Nam | 01/01/2003 | 8.25 |
41 | 12H | LÊ THẢO LY | Nữ | 22/09/2003 | 8.25 |
42 | 12T | NGUYỄN LƯƠNG HUYỀN ANH | Nữ | 10/08/2003 | 8.25 |
43 | 12T | ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM | Nữ | 15/09/2003 | 8.25 |
44 | 12T | NGUYỄN HOÀNG HẬU | Nữ | 13/09/2003 | 8.25 |
45 | 12D03 | TRỊNH DUY ANH | Nam | 03/11/2003 | 8 |
46 | 12P | TRẦN NGUYÊN KHÁNH | Nam | 29/11/2003 | 8 |
47 | 12T | LÊ PHƯƠNG NGÂN | Nữ | 15/07/2003 | 8 |
48 | 12H | DƯƠNG BẢO PHÚC | Nam | 10/02/2003 | 8 |
49 | 12A0 | PHẠM VŨ GIA BẢO | Nam | 06/02/2003 | 8 |
50 | 12A0 | LÊ THỊ ANH THƯ | Nữ | 28/09/2003 | 8 |
51 | 12A0 | TRẦN ĐỖ QUỐC HUY | Nam | 16/09/2003 | 8 |
52 | 12A0 | NGUYỄN ANH TUẤN | Nam | 02/01/2003 | 8 |
53 | 12H | NGUYỄN VŨ MIÊN | Nam | 22/12/2003 | 8 |
54 | 12A0 | NGUYỄN HUY TÙNG | Nam | 26/06/2003 | 8 |
55 | 12A0 | DƯƠNG THÀNH LINH | Nam | 15/12/2003 | 8 |
THPT Đào Duy Từ Hà Nội vinh danh học sinh đạt điểm cao ở môn Hóa học trong kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021
Những kết quả mà các em học sinh trường THPT Đào Duy Từ – Hà Nội đạt được trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 đã phản ánh chính xác sự cố gắng và nỗ lực của tập thể thầy và trò trong Hệ thống giáo dục Đào Duy Từ trong một năm học kéo dài với nhiều biến động.
Thành tích học tập vượt trội của các em ngày hôm nay sẽ là ngọn lửa mạnh mẽ, lan tỏa khát khao chinh phục mọi kỳ thi của các thế hệ học sinh tiếp nối.
Nhà trường rất tự hào về các em. Hãy viết tiếp ước mơ của mình các em nhé! Thầy cô tin các em sẽ còn sải cánh để bay cao, bay xa hơn nữa trên chặng đường phía trước!