TT
|
HỌ TÊN
|
TRƯỜNG
|
NGÀY THI
|
LISTENING
|
READING
|
WRITING
|
SPEAKING
|
OVERALL BAND SCORE
|
1
|
Đoàn Thị Thanh Lam
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
19/12/2020
|
7.0
|
6.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
5
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
6/2/2021
|
6.5
|
6.0
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
6
|
Nguyễn Anh Thắng
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
27/02/2021
|
8.0
|
8.5
|
6.0
|
6.5
|
7.5
|
10
|
Tạ Hoàng Hà Nhi
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
2/6/2021
|
7.0
|
6.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
15
|
Hà Thu Trang
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
2/25/2021
|
7.5
|
5.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
19
|
Cao Nguyên Anh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
11/12/2020
|
6.5
|
6.0
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
20
|
Hoàng Cầm Bích Ngọc
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
10/30/2020
|
7.5
|
7.0
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
22
|
Nguyễn Thúy Hà
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
2/25/2021
|
7.0
|
7.0
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
24
|
Lại Thu Phương
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
21/02/2021
|
7.5
|
7.5
|
6.0
|
6.5
|
7.0
|
27
|
Nguyễn Thế Minh Đức
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
21/11/2020
|
7.5
|
8.0
|
6.0
|
6.0
|
7.0
|
28
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
19/12/2020
|
6.0
|
7.0
|
6.5
|
5.5
|
6.5
|
29
|
Nguyễn Huy Hiệp
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
21/11/2020
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
31
|
Phạm Ngọc Anh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
6/2/2021
|
8.5
|
6.0
|
6.5
|
6.0
|
7.0
|
32
|
Nguyễn Tuấn Khôi
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
18/01/2020
|
9.0
|
8.0
|
8.0
|
6.0
|
8.0
|
33
|
Kiều Thị Anh Thư
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
19/12/2020
|
8.5
|
7.5
|
6.5
|
7.5
|
7.5
|
34
|
Nguyễn Bình Minh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
17/09/2020
|
9.0
|
8.5
|
7.0
|
6.0
|
7.5
|
35
|
Trần Trọng Quân
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
|
8.5
|
8.5
|
6.0
|
6.5
|
7.5
|
36
|
Phạm Hà Vy
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
31/10/2020
|
7.5
|
7.5
|
6.5
|
6.5
|
7.0
|
37
|
Phan Nhật Minh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
12/9/2020
|
8.5
|
7.5
|
6.0
|
6.5
|
7.0
|
38
|
Đào Bá Phương Ninh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
21/11/2020
|
8.5
|
6.5
|
6.0
|
6.5
|
7.0
|
39
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
14/12/2019
|
7.5
|
8.0
|
6.5
|
6.0
|
7.0
|
40
|
Dương Bùi Đạt Hiếu
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
31/10/2020
|
8.0
|
7.5
|
6.5
|
6.0
|
7.0
|
41
|
Lê Đức Kiên
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
25/02/2021
|
7.5
|
7.0
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
42
|
Phạm Đức Lâm
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
12/10/2020
|
7.5
|
6.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
44
|
Đinh Đức Hiếu
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
15/08/2021
|
8.0
|
7.0
|
6.5
|
6.5
|
7.0
|
45
|
Đào Đăng Khuê
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
10/10/2020
|
7.5
|
6.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
47
|
Phạm Long Vũ
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
27/02/2021
|
8.5
|
8.5
|
7.0
|
6.0
|
7.5
|
48
|
Hà Tú Anh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
23/01/2021
|
7.5
|
9.0
|
6.0
|
6.5
|
7.5
|
49
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
21/01/2021
|
8.0
|
8.5
|
6.0
|
6.5
|
7.5
|
50
|
Phạm Vũ Hải
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
21/01/2021
|
8.0
|
8.5
|
6.5
|
7.0
|
7.5
|
53
|
Lê Thanh Bình
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
9/17/2020
|
7,0
|
6,5
|
6,5
|
5,5
|
6,5
|
54
|
Trần Hương Giang
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
19/12/2020
|
6,0
|
6,5
|
6,0
|
7,5
|
6,5
|
55
|
Võ Minh Kiệt
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
2/27/2021
|
7,5
|
7,5
|
5,5
|
5,5
|
6,5
|
57
|
Bùi Hiếu Ngân
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
12/5/2020
|
8.5
|
8.0
|
7.0
|
7.0
|
7.5
|
58
|
Nguyễn Lê Thu Anh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
1/4/2020
|
8.0
|
8.5
|
6.5
|
6.5
|
7.5
|
59
|
Hoàng Thanh Thi
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
10/15/2020
|
8.5
|
7.0
|
6.5
|
6.5
|
7.0
|
60
|
Phạm Đăng An
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
10/24/2020
|
7.5
|
8.0
|
6.5
|
7.5
|
7.5
|
61
|
Hoàng Thanh Thi
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
11/12/2020
|
9.0
|
8.5
|
6.0
|
7.0
|
7.5
|
62
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
11/28/2020
|
7.5
|
6.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
63
|
Phạm Đăng An
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
2/27/2021
|
9.0
|
9.0
|
7.0
|
6.5
|
8.0
|
65
|
Vũ Trần Khánh Linh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
1/9/2021
|
6.5
|
6.5
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
67
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
1/6/2021
|
7.5
|
8.5
|
6.5
|
6.5
|
7.5
|
69
|
Đỗ Thái Sơn
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
3/3/2021
|
8.5
|
6.5
|
5.5
|
6.0
|
6.5
|
72
|
Nguyễn Duy Thắng
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
2/27/2021
|
7.5
|
6.5
|
5.5
|
5.5
|
6.5
|
75
|
Phạm Lê Thùy Dung
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
8/29/2020
|
7.5
|
6.5
|
7.0
|
6.0
|
7.0
|
76
|
Nguyễn Lê Duy
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
11/16/2019
|
7.0
|
8.0
|
6.0
|
6.0
|
7.0
|
78
|
Dương Phan Trung Hiếu
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
7/25/2020
|
8.5
|
5.5
|
6.0
|
5.5
|
6.5
|
82
|
Trần Nguyên Khánh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
9/26/2020
|
7.0
|
6.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
83
|
Đào Khánh Linh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
10/15/2020
|
9.0
|
8.5
|
7.0
|
7.0
|
8.0
|
85
|
Nguyễn Đặng Nhật Minh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
7/25/2020
|
7.0
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
86
|
Lê Minh Ngọc
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
9/26/2020
|
6.5
|
6.5
|
7.5
|
5.5
|
6.5
|
89
|
Chu Minh Quang
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
7/25/2020
|
8.0
|
7.5
|
6.5
|
6.0
|
7.0
|
92
|
Nguyễn Phương Thảo
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
9/17/2020
|
7.0
|
7.0
|
6.5
|
6.0
|
7.0
|
94
|
Dương Viết Tùng
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
12/14/2019
|
8.0
|
7.5
|
6.5
|
6.5
|
7.0
|
95
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
THPT Đào Duy Từ Hà Nội
|
5/23/2020
|
8.5
|
7.0
|
5.5
|
6.5
|
7.0
|
96
|
Vũ Duy Anh
|
THPT Đào Duy Từ Thái Nguyên
|
24/10/2020
|
7.5
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
7.0
|
99
|
Tạ Khôi Nguyên
|
THPT Đào Duy Từ Thái Nguyên
|
15/8/2020
|
6.5
|
9.0
|
6.0
|
6.0
|
7.0
|
100
|
Nguyễn Xuân Khánh
|
THPT Đào Duy Từ Thái Nguyên
|
12/12/2020
|
7.5
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
6.5
|
104
|
Trần Hoàng Hải
|
THPT Đào Duy Từ Thái Nguyên
|
12/11/2020
|
7.5
|
7.5
|
6.0
|
6.0
|
7.0
|
105
|
Cao Qúy Dương
|
THPT Đào Duy Từ Thái Nguyên
|
12/12/2020
|
8.0
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
6.5
|
112
|
Nguyễn Đại Nhật Minh
|
THPT Đào Duy Từ Thái Nguyên
|
12/3/2021
|
7.0
|
6.5
|
6.5
|
6.0
|
6.5
|