STT |
Chi đoàn |
Học sinh |
Số tiền |
Ghi chú |
|||
1 |
12T |
Vũ Quang Anh |
100.000 |
|
|||
2 |
12T |
Hoàng Văn Hiếu |
100.000 |
|
|||
3 |
12H |
Đặng Anh Đức |
100.000 |
|
|||
4 |
12H |
Đinh Ngọc Sơn |
100.000 |
|
|||
5 |
12A0 |
Nguyễn Hồng Hải |
100.000 |
|
|||
6 |
12A0 |
Nguyễn Thành Nam |
100.000 |
|
|||
7 |
12A1 |
Ngô Gia Bách |
100.000 |
|
|||
8 |
12A1 |
Nguyễn Quỳnh Ngọc |
100.000 |
|
|||
9 |
12D01 |
Phạm Lê Thanh Nhi |
100.000 |
|
|||
10 |
12D01 |
Nghiêm Huy Sơn |
100.000 |
|
|||
11 |
12D02 |
Vũ Thị Thùy Trang |
100.000 |
|
|||
12 |
12D02 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
100.000 |
|
|||
13 |
12D |
Đàm Minh Anh |
100.000 |
|
|||
14 |
12D |
Nguyễn Hà Vân |
100.000 |
|
|||
15 |
12D1 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
100.000 |
|
|||
16 |
12D1 |
Nguyễn Duy Anh |
100.000 |
|
|||
17 |
12D2 |
Vũ Diệu Linh |
100.000 |
|
|||
18 |
12D2 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
100.000 |
|
|||
19 |
11T |
Trần Minh Hiếu |
100.000 |
|
|||
20 |
11T |
Nguyễn Đan Lê |
100.000 |
|
|||
21 |
11H |
Phạm Đức An |
100.000 |
|
|||
22 |
11H |
Lê Thảo Linh |
100.000 |
|
|||
23 |
11A0 |
Trương Hoàng Mai Chi |
100.000 |
|
|||
24 |
11A0 |
Trần Hương Giang |
100.000 |
|
|||
25 |
11A1a |
Vũ Việt Thành Nam |
100.000 |
|
|||
26 |
11A1a |
Lê Thị Minh Hằng |
100.000 |
|
|||
27 |
11A1b |
Nguyễn Thế Anh |
100.000 |
|
|||
28 |
11A1b |
Nguyễn Châu Anh |
100.000 |
|
|||
29 |
11D01 |
Lê Hoài Anh |
100.000 |
|
|||
30 |
11D01 |
Hoàng Cầm Bích Ngọc |
100.000 |
|
|||
31 |
11D02 |
Mai Thủy Tiên |
100.000 |
|
|||
32 |
11D02 |
Lê Hoàng Thu Ngân |
100.000 |
|
|||
33 |
11D03 |
Nguyễn Thế Minh Đức |
100.000 |
|
|||
34 |
11D03 |
Nguyễn Chi Mai |
100.000 |
|
|||
35 |
11D |
Nguyễn Xuân Ánh |
100.000 |
|
|||
36 |
11D |
Bùi Anh Tú |
100.000 |
|
|||
37 |
11D1 |
Nguyễn Anh Thơ |
100.000 |
|
|||
38 |
11D1 |
Đoàn Thị Thanh Lam |
100.000 |
|
|||
39 |
11P |
Nguyễn Lê Duy |
100.000 |
|
|||
40 |
11P |
Trần Minh Thanh |
100.000 |
|
|||
41 |
11P1 |
Dương Thành Linh |
100.000 |
|
|||
42 |
11P1 |
Nguyễn Phùng Thịnh |
100.000 |
|
|||
43 |
10T |
Lê Thị Tuyế Mai |
100.000 |
|
|||
44 |
10T |
Nguyễn Kim Ngân |
100.000 |
|
|||
45 |
10H |
Đinh Trần Bảo Linh |
100.000 |
|
|||
46 |
10H |
Trần Minh Duy |
100.000 |
|
|||
47 |
10A0 |
Nguyễn Sĩ Hồng Quân |
100.000 |
|
|||
48 |
10A0 |
Trần Thanh Nga |
100.000 |
|
|||
49 |
10A1a |
Trần Duy Hưng |
100.000 |
|
|||
50 |
10A1a |
Nguyễn Linh Anh |
100.000 |
|
|||
51 |
10A1b |
Nguyễn Thu Huyền |
100.000 |
|
|||
52 |
10A1b |
Vũ Quyền Linh |
100.000 |
|
|||
53 |
10D01 |
Đỗ Hà Khanh |
100.000 |
|
|||
54 |
10D01 |
Lê Minh Khánh |
100.000 |
|
|||
55 |
10D02 |
Nguyễn Ngân Hà |
100.000 |
|
|||
56 |
10D02 |
Trần Thị Kim Anh |
100.000 |
|
|||
57 |
10D03 |
Nguyễn Thị Huyền My |
100.000 |
|
|||
58 |
10D03 |
Đào Hải Nam |
100.000 |
|
|||
59 |
10D |
Trần Quỳnh Anh |
100.000 |
|
|||
60 |
10D |
Trần Mai Anh |
100.000 |
|
|||
61 |
10D1 |
Hoàng Trà My |
100.000 |
|
|||
62 |
10D1 |
Khuất Minh Khánh |
100.000 |
|
|||
63 |
10D2 |
Trần Thu Hà |
100.000 |
|
|||
64 |
10D2 |
Nguyễn Thanh Bình |
100.000 |
|
|||
65 |
10P |
Phạm Quỳnh Anh |
100.000 |
|
|||
66 |
10P |
Kiều Phương Anh |
100.000 |
|
|||
Tổng |
6.600.000 |
|
|||||
Sáu triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn |