|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌ VÀ TÊN
|
Tên
|
LỚP
|
CHỐT THƯỞNG
|
GHI CHÚ
|
Trần Lê Bằng
|
Bằng
|
12A0
|
5,000,000
|
Tổng 3 môn >=27 điểm
|
Vũ Quang Anh
|
Anh
|
12T
|
5,000,000
|
Tổng 3 môn >=27 điểm
|
Chu Xuân Hậu
|
Hậu
|
12T
|
5,000,000
|
Tổng 3 môn >=27 điểm
|
Bùi Thành Đạt
|
Đạt
|
12T
|
3,000,000
|
Tổng 3 môn 26,8 điểm
|
Vũ Thu Thảo
|
Thảo
|
12T
|
3,000,000
|
Tổng 3 môn 26,95 điểm
|
Nguyễn Thành Nam
|
Nam
|
12A0
|
1,500,000
|
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5
|
Trần Đức Minh
|
Minh
|
12D2
|
1,500,000
|
Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm
|
Nguyễn Đình Dương
|
Dương
|
12H
|
1,500,000
|
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5
|
Hoàng Văn Hiếu
|
Hiếu
|
12T
|
1,500,000
|
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5
|
Đặng Đình Trung
|
Trung
|
12T
|
1,500,000
|
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5
|
Chu Hoàng Minh
|
Minh
|
12A1
|
1,000,000
|
Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm
|
Đặng Anh Đức
|
Đức
|
12H
|
1,000,000
|
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5
|
Trần Khánh Linh
|
Linh
|
12T
|
1,000,000
|
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Anh
|
12A0
|
500,000
|
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Tiến Đạt
|
Đạt
|
12A0
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Đào Thị Duyên
|
Duyên
|
12A0
|
500,000
|
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Trường Giang
|
Giang
|
12A0
|
500,000
|
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước
|
Ngô Thế Hải
|
Hải
|
12A0
|
500,000
|
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước
|
Đăng Ngọc Phương
|
Phương
|
12A0
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Hoàng Thị Phương Thảo
|
Thảo
|
12A0
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Phạm Đỗ Minh Hiếu
|
Hiếu
|
12A1
|
500,000
|
Nhì khối
|
Ngô Gia Bách
|
Bách
|
12A1
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Mai Hoàng Phương
|
Phương
|
12A1
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Tiến Anh
|
Anh
|
12A1
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Đức Anh
|
Anh
|
12A1
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Duy Anh
|
Anh
|
12A1
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Dương Văn Đại
|
Đại
|
12A1
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
Nghĩa
|
12A1
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Lê Thùy Duyên
|
Duyên
|
12D01
|
500,000
|
Nhì khối
|
Phạm Tố Uyên
|
Uyên
|
12D01
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Lưu Hồng Hạnh
|
Hạnh
|
12D01
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Nghiêm Huy Sơn
|
Sơn
|
12D01
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Thuỳ Dương
|
Dương
|
12H
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Đỗ Hương Lan
|
Lan
|
12H
|
500,000
|
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Hải Tùng
|
Tùng
|
12H
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Hoàng Lệ Xuân
|
Xuân
|
12H
|
500,000
|
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Đoàn Quang Huy
|
Huy
|
12T
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Trần Phương Linh
|
Linh
|
12T
|
500,000
|
tiến bộ 9 điểm so với kỳ trước
|
Phạm Hà Ngân
|
Ngân
|
12T
|
500,000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Bùi Hồng Nhung
|
Nhung
|
12T
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Duy Tuấn Phương
|
Phương
|
12T
|
500,000
|
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước
|
Đào Huy Quang
|
Quang
|
12T
|
500,000
|
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Tiến Thành
|
Thành
|
12T
|
500,000
|
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Thanh Tùng
|
Tùng
|
12T
|
500,000
|
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Công Vinh
|
Vinh
|
12T
|
500,000
|
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước
|
Trương Đức Anh
|
Anh
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Văn Điệp
|
Điệp
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Lê Thanh Hải
|
Hải
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
Hiếu
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
Hoàng
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Đăng Khôi
|
Khôi
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Hà Đức Lâm
|
Lâm
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Triệu Phương Linh
|
Linh
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Đức Phúc Lộc
|
Lộc
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Tuấn Nghĩa
|
Nghĩa
|
12A0
|
300,000
|
tiến bộ 6.5 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Sơn
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Tiến Thành
|
Thành
|
12A0
|
300,000
|
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước
|
Lưu Hữu Thành
|
Thành
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
Thịnh
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
Thịnh
|
12A0
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
Hoàng
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vương Thị Linh Chi
|
Chi
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Việt Hưng
|
Hưng
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Hoàng
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Tùng Sơn
|
Sơn
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phan Xuân Nhất
|
Nhất
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đào Duy Việt
|
Việt
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Phương Linh
|
Linh
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Quỳnh Ngọc
|
Ngọc
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Thị Ngọc Bình
|
Bình
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Nam
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Minh Hiển
|
Hiển
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Hoàng Minh Tuấn
|
Tuấn
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đỗ Nguyễn Mạnh Hùng
|
Hùng
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Thị Ngọc
|
Ngọc
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Minh Tú
|
Tú
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Sơn
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phan Thanh Việt
|
Việt
|
12A1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đặng Quỳnh Anh
|
Anh
|
12D
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phan Thu Hà
|
Hà
|
12D
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Ngô Diệu Hiền
|
Hiền
|
12D
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Xuân Hiếu
|
Hiếu
|
12D
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đặng Phương Thảo
|
Thảo
|
12D
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Hà Vân
|
Vân
|
12D
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Lê Thanh Nhi
|
Nhi
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đỗ Thị Hương Ly
|
Ly
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Minh Phương 20/10
|
Phương
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đào Tuyết Lê
|
Lê
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Vũ Linh Nga
|
Nga
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Ngọc Chi
|
Chi
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Khoa Trường Giang
|
Giang
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Khánh Dương
|
Dương
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Ðắc Long
|
Long
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Thị Trà My
|
My
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Lương Đỗ Khánh Linh
|
Linh
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Đức An
|
An
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Đình Lộc
|
Lộc
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
Hạnh
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Gia Linh
|
Linh
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đỗ Sơn Tùng
|
Tùng
|
12D01
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đinh Trúc Thiện
|
Thiện
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Mạnh An
|
An
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
Anh
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Thu Hà
|
Hà
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Lương Khánh Vi
|
Vi
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đỗ Đức Hiếu
|
Hiếu
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Duy Uyên
|
Uyên
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Quang Hà
|
Hà
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Ngô Thảo Trang
|
Trang
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Yến Linh
|
Linh
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Thùy Dung
|
Dung
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Bảo Trung
|
Trung
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Thành Nam
|
Nam
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Yến Nhi
|
Nhi
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Dương Ngọc Khánh
|
Khánh
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Phương Thảo
|
Thảo
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Thuý Hằng
|
Hằng
|
12D02
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Lưu Khánh Ly
|
Ly
|
12D1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Thanh Trường
|
Trường
|
12D1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Hải Yến
|
Yến
|
12D1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Khánh Minh
|
Minh
|
12D1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Quỳnh
|
12D1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Hồ Quang Hưng
|
Hưng
|
12D1
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Như Hiển
|
Hiển
|
12D2
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Tống Trần Minh Phúc
|
Phúc
|
12D2
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đỗ Hoàng Hiệp
|
Hiệp
|
12D2
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Bùi Khánh Hòa
|
Hòa
|
12D2
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Lê Thị Thu Hương
|
Hương
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Ngô Hoàng Anh
|
Anh
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
Ngọc
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Bùi Huệ Linh
|
Linh
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đinh Ngọc Sơn
|
Sơn
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Chu Thị Ngọc Huyền
|
Huyền
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Thị Ngọc Anh
|
Anh
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Tạ Ngọc Phương Uyên
|
Uyên
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Bảo Lộc
|
Lộc
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Minh Quang
|
Quang
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Vũ Tiến Đạt
|
Đạt
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Hà Trang
|
Trang
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Trần Phương Anh
|
Anh
|
12H
|
300,000
|
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Khánh
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đỗ Đăng Hiếu
|
Hiếu
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đặng Quang Hào
|
Hào
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đỗ Đức Dũng
|
Dũng
|
12H
|
300,000
|
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Khoa Linh
|
Linh
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Ngọc Thuận
|
Thuận
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đinh Anh Quân
|
Quân
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Lê Hoàng Yến
|
Yến
|
12H
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Phương Thảo
|
Thảo
|
12H
|
300,000
|
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước
|
Tô Tùng Anh
|
Anh
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đặng Nguyễn Nhật Anh
|
Anh
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Trịnh Đức Anh
|
Anh
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Hùng Anh
|
Anh
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Gia Bách
|
Bách
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Thế Đạt
|
Đạt
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Hiền
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Bế Quốc Khánh
|
Khánh
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Đức Tường Lâm
|
Lâm
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Đàm Quang Minh
|
Minh
|
12T
|
300,000
|
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
Ngọc
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Phạm Hương Quỳnh
|
Quỳnh
|
12T
|
300,000
|
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước
|
Vũ Thị Hải Yến
|
Yến
|
12T
|
300,000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5
|
Nguyễn Huy Vũ
|
Vũ
|
12A0
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Kim Chi
|
Chi
|
12D
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Phạm Đình Hiếu
|
Hiếu
|
12D
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Vũ Thị Thuỳ Trang
|
Trang
|
12D02
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Tạ Tiến Đạt
|
Đạt
|
12H
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Đào Thái Sơn
|
Sơn
|
12H
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Vũ Dũng
|
Dũng
|
12T
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Bùi Thế Anh Hiếu
|
Hiếu
|
12T
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Kiều Hồng Trang
|
Trang
|
12T
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Sỹ Vinh
|
Vinh
|
12T
|
200,000
|
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước
|
Đỗ Minh Quân
|
Quân
|
12A0
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Minh Quang
|
Quang
|
12A0
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Đàm Minh Anh
|
Anh
|
12D
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Lan Hương
|
Hương
|
12D
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Trần Bảo Khanh
|
Khanh
|
12D
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Lê Diễm Quỳnh
|
Quỳnh
|
12D
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Hoàng Anh Tú
|
Tú
|
12D
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Đỗ Thị Hương Giang
|
Giang
|
12D1
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Thu Hiền
|
Hiền
|
12D1
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Trịnh Quỳnh Chi
|
Chi
|
12D2
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Phạm Tuấn Dũng
|
Dũng
|
12D2
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Lê Quang Huy
|
Huy
|
12H
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Văn Trung
|
Trung
|
12H
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Hoàng Công
|
Công
|
12T
|
100,000
|
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước
|
Trần Công Đức
|
Đức
|
12A0
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Trọng Đức
|
Đức
|
12A0
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Đỗ Quang Thanh
|
Thanh
|
12A0
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Đỗ Thanh Tùng
|
Tùng
|
12A0
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Tống Khánh Chương
|
Chương
|
12A1
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Phạm Quang Anh
|
Anh
|
12A1
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Duy Kiên
|
Kiên
|
12D
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Đức Anh
|
Anh
|
12D01
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Trần Thùy Dung
|
Dung
|
12D01
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Hồng Minh
|
Minh
|
12D01
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Lê Bảo Ngọc
|
Ngọc
|
12D01
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Hà
|
12D02
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Vương Thu Hà
|
Hà
|
12D02
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Phạm Kiều Anh
|
Anh
|
12D1
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Lã Thị Thúy Ngân
|
Ngân
|
12D1
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Ðoàn Hồng Ngọc
|
Ngọc
|
12D1
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Nghiêm Ngọc Quỳnh
|
Quỳnh
|
12D1
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Nguyễn Kỳ Anh
|
Anh
|
12H
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Phạm Việt Nga
|
Nga
|
12H
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Đặng Việt Anh
|
Anh
|
12T
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Lê Quốc Trung
|
Trung
|
12T
|
50,000
|
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước
|
Tổng
|
|
|
87,050,000
|
|
Bằng chữ:
|
tám bẩy triệu không trăm năm mươi nghìn.
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, Ngày 15/6/2020
|
Ký duyệt ban giám hiệu
|
|
|
|
Người lập bảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Huy Bằng
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hiên
|