|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
Tên |
LỚP |
CHỐT THƯỞNG |
GHI CHÚ |
|
1 |
Trần Lê Bằng |
Bằng |
12A0 |
5,000,000 |
Tổng 3 môn >=27 điểm |
|
2 |
Vũ Quang Anh |
Anh |
12T |
5,000,000 |
Tổng 3 môn >=27 điểm |
|
3 |
Chu Xuân Hậu |
Hậu |
12T |
5,000,000 |
Tổng 3 môn >=27 điểm |
|
4 |
Bùi Thành Đạt |
Đạt |
12T |
3,000,000 |
Tổng 3 môn 26,8 điểm |
|
5 |
Vũ Thu Thảo |
Thảo |
12T |
3,000,000 |
Tổng 3 môn 26,95 điểm |
|
6 |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
12A0 |
1,500,000 |
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
|
7 |
Trần Đức Minh |
Minh |
12D2 |
1,500,000 |
Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm |
|
8 |
Nguyễn Đình Dương |
Dương |
12H |
1,500,000 |
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
|
9 |
Hoàng Văn Hiếu |
Hiếu |
12T |
1,500,000 |
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
|
10 |
Đặng Đình Trung |
Trung |
12T |
1,500,000 |
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
|
11 |
Chu Hoàng Minh |
Minh |
12A1 |
1,000,000 |
Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm |
|
12 |
Đặng Anh Đức |
Đức |
12H |
1,000,000 |
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
|
13 |
Trần Khánh Linh |
Linh |
12T |
1,000,000 |
Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Anh |
12A0 |
500,000 |
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
15 |
Phạm Tiến Đạt |
Đạt |
12A0 |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
16 |
Đào Thị Duyên |
Duyên |
12A0 |
500,000 |
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
17 |
Nguyễn Trường Giang |
Giang |
12A0 |
500,000 |
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
|
18 |
Ngô Thế Hải |
Hải |
12A0 |
500,000 |
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
|
19 |
Đăng Ngọc Phương |
Phương |
12A0 |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
20 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
Thảo |
12A0 |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
21 |
Phạm Đỗ Minh Hiếu |
Hiếu |
12A1 |
500,000 |
Nhì khối |
|
22 |
Ngô Gia Bách |
Bách |
12A1 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
23 |
Mai Hoàng Phương |
Phương |
12A1 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
24 |
Trần Tiến Anh |
Anh |
12A1 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
25 |
Trần Đức Anh |
Anh |
12A1 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
26 |
Trần Duy Anh |
Anh |
12A1 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
27 |
Dương Văn Đại |
Đại |
12A1 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
28 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
Nghĩa |
12A1 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
29 |
Lê Thùy Duyên |
Duyên |
12D01 |
500,000 |
Nhì khối |
|
30 |
Phạm Tố Uyên |
Uyên |
12D01 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
31 |
Lưu Hồng Hạnh |
Hạnh |
12D01 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
32 |
Nghiêm Huy Sơn |
Sơn |
12D01 |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
33 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
Dương |
12H |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
34 |
Đỗ Hương Lan |
Lan |
12H |
500,000 |
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
|
35 |
Nguyễn Hải Tùng |
Tùng |
12H |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
36 |
Hoàng Lệ Xuân |
Xuân |
12H |
500,000 |
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
|
37 |
Nguyễn Đoàn Quang Huy |
Huy |
12T |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
38 |
Nguyễn Trần Phương Linh |
Linh |
12T |
500,000 |
tiến bộ 9 điểm so với kỳ trước |
|
39 |
Phạm Hà Ngân |
Ngân |
12T |
500,000 |
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
40 |
Phạm Bùi Hồng Nhung |
Nhung |
12T |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
41 |
Nguyễn Duy Tuấn Phương |
Phương |
12T |
500,000 |
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
|
42 |
Đào Huy Quang |
Quang |
12T |
500,000 |
tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
|
43 |
Nguyễn Tiến Thành |
Thành |
12T |
500,000 |
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
44 |
Phạm Thanh Tùng |
Tùng |
12T |
500,000 |
1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
|
45 |
Phạm Công Vinh |
Vinh |
12T |
500,000 |
tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
|
46 |
Trương Đức Anh |
Anh |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
47 |
Nguyễn Văn Điệp |
Điệp |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
48 |
Lê Thanh Hải |
Hải |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
49 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Hiếu |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
50 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Hoàng |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
51 |
Nguyễn Đăng Khôi |
Khôi |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
52 |
Hà Đức Lâm |
Lâm |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
53 |
Triệu Phương Linh |
Linh |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
54 |
Nguyễn Đức Phúc Lộc |
Lộc |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
55 |
Nguyễn Tuấn Nghĩa |
Nghĩa |
12A0 |
300,000 |
tiến bộ 6.5 điểm so với kỳ trước |
|
56 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Sơn |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
57 |
Phạm Tiến Thành |
Thành |
12A0 |
300,000 |
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
|
58 |
Lưu Hữu Thành |
Thành |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
59 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
Thịnh |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
60 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Thịnh |
12A0 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
61 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Hoàng |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
62 |
Vương Thị Linh Chi |
Chi |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
63 |
Nguyễn Việt Hưng |
Hưng |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
64 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Hoàng |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
65 |
Nguyễn Tùng Sơn |
Sơn |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
66 |
Phan Xuân Nhất |
Nhất |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
67 |
Đào Duy Việt |
Việt |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
68 |
Phạm Phương Linh |
Linh |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
69 |
Nguyễn Quỳnh Ngọc |
Ngọc |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
70 |
Vũ Thị Ngọc Bình |
Bình |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
71 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
72 |
Trần Minh Hiển |
Hiển |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
73 |
Hoàng Minh Tuấn |
Tuấn |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
74 |
Đỗ Nguyễn Mạnh Hùng |
Hùng |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
75 |
Phạm Thị Ngọc |
Ngọc |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
76 |
Nguyễn Minh Tú |
Tú |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
77 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Sơn |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
78 |
Phan Thanh Việt |
Việt |
12A1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
79 |
Đặng Quỳnh Anh |
Anh |
12D |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
80 |
Phan Thu Hà |
Hà |
12D |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
81 |
Ngô Diệu Hiền |
Hiền |
12D |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
82 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
Hiếu |
12D |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
83 |
Đặng Phương Thảo |
Thảo |
12D |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
84 |
Nguyễn Hà Vân |
Vân |
12D |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
85 |
Phạm Lê Thanh Nhi |
Nhi |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
86 |
Đỗ Thị Hương Ly |
Ly |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
87 |
Nguyễn Minh Phương 20/10 |
Phương |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
88 |
Đào Tuyết Lê |
Lê |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
89 |
Nguyễn Vũ Linh Nga |
Nga |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
90 |
Nguyễn Ngọc Chi |
Chi |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
91 |
Nguyễn Khoa Trường Giang |
Giang |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
92 |
Nguyễn Khánh Dương |
Dương |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
93 |
Nguyễn Ðắc Long |
Long |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
94 |
Trần Thị Trà My |
My |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
95 |
Lương Đỗ Khánh Linh |
Linh |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
96 |
Vũ Đức An |
An |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
97 |
Vũ Đình Lộc |
Lộc |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
98 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Hạnh |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
99 |
Nguyễn Gia Linh |
Linh |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
100 |
Đỗ Sơn Tùng |
Tùng |
12D01 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
101 |
Đinh Trúc Thiện |
Thiện |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
102 |
Vũ Mạnh An |
An |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
103 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Anh |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
104 |
Vũ Thu Hà |
Hà |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
105 |
Lương Khánh Vi |
Vi |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
106 |
Đỗ Đức Hiếu |
Hiếu |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
107 |
Nguyễn Duy Uyên |
Uyên |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
108 |
Trần Quang Hà |
Hà |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
109 |
Ngô Thảo Trang |
Trang |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
110 |
Nguyễn Yến Linh |
Linh |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
111 |
Nguyễn Thùy Dung |
Dung |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
112 |
Nguyễn Bảo Trung |
Trung |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
113 |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
114 |
Nguyễn Yến Nhi |
Nhi |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
115 |
Dương Ngọc Khánh |
Khánh |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
116 |
Nguyễn Phương Thảo |
Thảo |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
117 |
Phạm Thuý Hằng |
Hằng |
12D02 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
118 |
Lưu Khánh Ly |
Ly |
12D1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
119 |
Phạm Thanh Trường |
Trường |
12D1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
120 |
Nguyễn Hải Yến |
Yến |
12D1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
121 |
Nguyễn Khánh Minh |
Minh |
12D1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
122 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Quỳnh |
12D1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
123 |
Hồ Quang Hưng |
Hưng |
12D1 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
124 |
Nguyễn Như Hiển |
Hiển |
12D2 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
125 |
Tống Trần Minh Phúc |
Phúc |
12D2 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
126 |
Đỗ Hoàng Hiệp |
Hiệp |
12D2 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
127 |
Bùi Khánh Hòa |
Hòa |
12D2 |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
128 |
Lê Thị Thu Hương |
Hương |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
129 |
Ngô Hoàng Anh |
Anh |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
130 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Ngọc |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
131 |
Bùi Huệ Linh |
Linh |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
132 |
Đinh Ngọc Sơn |
Sơn |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
133 |
Chu Thị Ngọc Huyền |
Huyền |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
134 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
Anh |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
135 |
Tạ Ngọc Phương Uyên |
Uyên |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
136 |
Trần Bảo Lộc |
Lộc |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
137 |
Vũ Minh Quang |
Quang |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
138 |
Vũ Tiến Đạt |
Đạt |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
139 |
Phạm Hà Trang |
Trang |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
140 |
Trần Phương Anh |
Anh |
12H |
300,000 |
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
|
141 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Khánh |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
142 |
Đỗ Đăng Hiếu |
Hiếu |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
143 |
Đặng Quang Hào |
Hào |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
144 |
Đỗ Đức Dũng |
Dũng |
12H |
300,000 |
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
|
145 |
Nguyễn Khoa Linh |
Linh |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
146 |
Nguyễn Ngọc Thuận |
Thuận |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
147 |
Đinh Anh Quân |
Quân |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
148 |
Lê Hoàng Yến |
Yến |
12H |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
149 |
Nguyễn Phương Thảo |
Thảo |
12H |
300,000 |
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
|
150 |
Tô Tùng Anh |
Anh |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
151 |
Đặng Nguyễn Nhật Anh |
Anh |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
152 |
Trịnh Đức Anh |
Anh |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
153 |
Nguyễn Hùng Anh |
Anh |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
154 |
Nguyễn Gia Bách |
Bách |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
155 |
Nguyễn Thế Đạt |
Đạt |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
156 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Hiền |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
157 |
Bế Quốc Khánh |
Khánh |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
158 |
Nguyễn Đức Tường Lâm |
Lâm |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
159 |
Đàm Quang Minh |
Minh |
12T |
300,000 |
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
|
160 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Ngọc |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
161 |
Phạm Hương Quỳnh |
Quỳnh |
12T |
300,000 |
tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
|
162 |
Vũ Thị Hải Yến |
Yến |
12T |
300,000 |
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
|
163 |
Nguyễn Huy Vũ |
Vũ |
12A0 |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
164 |
Nguyễn Kim Chi |
Chi |
12D |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
165 |
Phạm Đình Hiếu |
Hiếu |
12D |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
166 |
Vũ Thị Thuỳ Trang |
Trang |
12D02 |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
167 |
Tạ Tiến Đạt |
Đạt |
12H |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
168 |
Đào Thái Sơn |
Sơn |
12H |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
169 |
Nguyễn Vũ Dũng |
Dũng |
12T |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
170 |
Bùi Thế Anh Hiếu |
Hiếu |
12T |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
171 |
Kiều Hồng Trang |
Trang |
12T |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
172 |
Nguyễn Sỹ Vinh |
Vinh |
12T |
200,000 |
tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
|
173 |
Đỗ Minh Quân |
Quân |
12A0 |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
174 |
Nguyễn Minh Quang |
Quang |
12A0 |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
175 |
Đàm Minh Anh |
Anh |
12D |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
176 |
Nguyễn Lan Hương |
Hương |
12D |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
177 |
Trần Bảo Khanh |
Khanh |
12D |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
178 |
Nguyễn Lê Diễm Quỳnh |
Quỳnh |
12D |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
179 |
Hoàng Anh Tú |
Tú |
12D |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
180 |
Đỗ Thị Hương Giang |
Giang |
12D1 |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
181 |
Nguyễn Thu Hiền |
Hiền |
12D1 |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
182 |
Trịnh Quỳnh Chi |
Chi |
12D2 |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
183 |
Phạm Tuấn Dũng |
Dũng |
12D2 |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
184 |
Lê Quang Huy |
Huy |
12H |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
185 |
Nguyễn Văn Trung |
Trung |
12H |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
186 |
Nguyễn Hoàng Công |
Công |
12T |
100,000 |
tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
|
187 |
Trần Công Đức |
Đức |
12A0 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
188 |
Nguyễn Trọng Đức |
Đức |
12A0 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
189 |
Đỗ Quang Thanh |
Thanh |
12A0 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
190 |
Đỗ Thanh Tùng |
Tùng |
12A0 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
191 |
Tống Khánh Chương |
Chương |
12A1 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
192 |
Phạm Quang Anh |
Anh |
12A1 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
193 |
Nguyễn Duy Kiên |
Kiên |
12D |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
194 |
Nguyễn Đức Anh |
Anh |
12D01 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
195 |
Trần Thùy Dung |
Dung |
12D01 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
196 |
Nguyễn Hồng Minh |
Minh |
12D01 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
197 |
Lê Bảo Ngọc |
Ngọc |
12D01 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
198 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Hà |
12D02 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
199 |
Vương Thu Hà |
Hà |
12D02 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
200 |
Phạm Kiều Anh |
Anh |
12D1 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
201 |
Lã Thị Thúy Ngân |
Ngân |
12D1 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
202 |
Ðoàn Hồng Ngọc |
Ngọc |
12D1 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
203 |
Nghiêm Ngọc Quỳnh |
Quỳnh |
12D1 |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
204 |
Nguyễn Kỳ Anh |
Anh |
12H |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
205 |
Phạm Việt Nga |
Nga |
12H |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
206 |
Đặng Việt Anh |
Anh |
12T |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
|
207 |
Lê Quốc Trung |
Trung |
12T |
50,000 |
tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |



